Intel Xeon E5 2696v4 22 Cores 44 Threads tốc độ 2,2Ghz turbo 3,6Ghz – socket 2011-V3 . Support memory : DDR4 ECC REG 2400mhz – Quad Channel (kênh 4)
Khi kết hợp Dual Intel Xeon E5 2696v4 render All core 88 thread (2 cpu ) = 2.8ghz hiệu năng cực kỳ mạnh, giúp tối ưu hóa quá thời gian Dựng hình và Render cho các nhà thiết kế.
Ngoài ra với việc sử dụng Dual Intel Xeon E5 2696v4 tống dung lượng RAM mà người dùng sử dụng được có thể lên tới 1,5TB. Điều này giúp cho việc dựng các dự án cực lớn như quang cảnh chi tiết của cả một thành phố sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Mô tả chi tiết
|
Hãng sản xuất
|
INTEL
|
Chủng loại
|
Xeon E5-2696V4
|
Socket
|
Intel LGA 2011-3
|
Tốc độ
|
2.2 GHz - Turbo 3.6 GHz
|
IGP
|
N / A
|
Bus Ram hỗ trợ
|
DDR4-1600/1866/2133/2400
|
Bộ nhớ đệm
|
55MB
|
Nhân CPU
|
22 Core
|
Luồng CPU
|
44 Threads
|
Tập lệnh
|
Intel® Turbo Boost Technology
Intel® vPro™ Technology
Intel® Hyper-Threading Technology
Intel® Virtualization Technology (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT)
Intel® TSX-NI
Intel® 64
Instruction Set
Instruction Set Extensions
Idle States
Enhanced Intel SpeedStep® Technology
Intel® Demand Based Switching
Thermal Monitoring Technologies
Intel® Flex Memory Access
Intel® Identity Protection Technology
|
Dây truyền công nghệ
|
14nm
|
Điện áp tiêu thụ tối đa
|
145W
|
Intel Xeon E5 2696v4 22 Cores 44 Threads tốc độ 2,2Ghz turbo 3,6Ghz – socket 2011-V3 . Support memory : DDR4 ECC REG 2400mhz – Quad Channel (kênh 4)
Khi kết hợp Dual Intel Xeon E5 2696v4 render All core 88 thread (2 cpu ) = 2.8ghz hiệu năng cực kỳ mạnh, giúp tối ưu hóa quá thời gian Dựng hình và Render cho các nhà thiết kế.
Ngoài ra với việc sử dụng Dual Intel Xeon E5 2696v4 tống dung lượng RAM mà người dùng sử dụng được có thể lên tới 1,5TB. Điều này giúp cho việc dựng các dự án cực lớn như quang cảnh chi tiết của cả một thành phố sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Mô tả chi tiết
|
Hãng sản xuất
|
INTEL
|
Chủng loại
|
Xeon E5-2696V4
|
Socket
|
Intel LGA 2011-3
|
Tốc độ
|
2.2 GHz - Turbo 3.6 GHz
|
IGP
|
N / A
|
Bus Ram hỗ trợ
|
DDR4-1600/1866/2133/2400
|
Bộ nhớ đệm
|
55MB
|
Nhân CPU
|
22 Core
|
Luồng CPU
|
44 Threads
|
Tập lệnh
|
Intel® Turbo Boost Technology
Intel® vPro™ Technology
Intel® Hyper-Threading Technology
Intel® Virtualization Technology (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT)
Intel® TSX-NI
Intel® 64
Instruction Set
Instruction Set Extensions
Idle States
Enhanced Intel SpeedStep® Technology
Intel® Demand Based Switching
Thermal Monitoring Technologies
Intel® Flex Memory Access
Intel® Identity Protection Technology
|
Dây truyền công nghệ
|
14nm
|
Điện áp tiêu thụ tối đa
|
145W
|