Bộ nhớ trong
|
Tổng số khe : 8 (4-kênh mỗi CPU, 4 DIMM mỗi CPU)
Công suất : Tối đa lên tới 256GB RDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR3 1866/1600/1333/1066 RDIMM*1
DDR3 1866/1600/1333/1066 UDIMM*1
DDR3 1866/1600/1333/1066 LRDIMM*1
Dung lượng bộ nhớ :
32GB, 16GB, 8GB, 4GB, 2GB RDIMM
8GB, 4GB, 2GB UDIMM
32GB, 16GB, 8GB LRDIMM
|
Khe mở rộng
|
Tổng số khe cắm : 5
Khe cắm vị trí 2 : PCI-E x8 (Liên kết X4 Gen2)
Khe cắm vị trí 3 : PCI-E x16 (Liên kết X16 Gen3) , tự động chuyển sang x8 link nếu slot 4 đã được dùng
Khe cắm vị trí 4 : PCI-E x8 (Liên kết X8 Gen3)
Khe cắm vị trí 5 : PCI-E x16 (Liên kết X16 Gen3) , tự động chuyển sang x8 link nếu slot 6 đã được dùng
Khe cắm vị trí 6 : PCI-E x8 (Liên kết X8 Gen3) , hỗ trợ MIO
Theo SSI Location#
|
Chuẩn lưu trữ
|
Điều khiển SATA :
Intel® C602-A AHCI
4 x Cổng SATA2 3Gb/s
2 x Cổng SATA3 6Gb/s
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (chỉ dùng cho Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
|