Thông số kỹ thuật:
Tính năng |
NVIDIA DLSS 3, DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, Dual BIOS
|
Độ phân giải |
7680 x 4320
|
Dung lượng |
12 GB GDDR6X
|
Số Nhân Xử Lý |
7168 Cuda Cores
|
Chip đồ họa |
GeForce RTX 4070 SUPER, Ada Lovelace, 4th Gen Tensor Cores, 3rd Gen RT Cores
|
Nguồn |
700W, 1 x 16
|
Bus RAM |
192 bit
|
Cổng xuất hình |
3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
|
Giao Tiếp VGA |
PCIe 4.0
|
Tản nhiệt |
3 quạt
|
Kích thước |
261mm x 126mm x 50mm
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Xung nhịp nhân |
2475 MHz up to 2535 MHz (OC)
|
Công Nghệ NVIDIA DLSS 3:
Gigabyte N407TSEAGLEOC ICE với công nghệ NVIDIA DLSS 3 tăng cường hiệu suất đồ họa thông qua trí tuệ nhân tạo, mang lại chất lượng hình ảnh và hiệu suất tối ưu hóa trong các game và ứng dụng đòi hỏi cao.
Thông số kỹ thuật:
Tính năng |
NVIDIA DLSS 3, DirectX 12 Ultimate, OpenGL 4.6, Dual BIOS
|
Độ phân giải |
7680 x 4320
|
Dung lượng |
12 GB GDDR6X
|
Số Nhân Xử Lý |
7168 Cuda Cores
|
Chip đồ họa |
GeForce RTX 4070 SUPER, Ada Lovelace, 4th Gen Tensor Cores, 3rd Gen RT Cores
|
Nguồn |
700W, 1 x 16
|
Bus RAM |
192 bit
|
Cổng xuất hình |
3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a
|
Giao Tiếp VGA |
PCIe 4.0
|
Tản nhiệt |
3 quạt
|
Kích thước |
261mm x 126mm x 50mm
|
Bảo hành |
36 tháng
|
Xung nhịp nhân |
2475 MHz up to 2535 MHz (OC)
|
Công Nghệ NVIDIA DLSS 3:
Gigabyte N407TSEAGLEOC ICE với công nghệ NVIDIA DLSS 3 tăng cường hiệu suất đồ họa thông qua trí tuệ nhân tạo, mang lại chất lượng hình ảnh và hiệu suất tối ưu hóa trong các game và ứng dụng đòi hỏi cao.