Thông số kỹ thuật:
|
|
|
|
|
- Plastic front panel, Galvanized steel body
|
|
|
|
|
|
- SSI-EEB, SSI-CEB, Extended ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
|
|
|
- Backplane:
- 8 ports SAS /
- SATA to Mini-SAS HD SFF-8643 x 2 with SGPIO
- power connector:
- 4-Pin peripheral x 2
- interface: SAS-1 / SAS-2 / SAS-3 SATA-1 / SATA-2 / SATA-3
|
|
|
- External:
- 2.5” / 3.5” SAS
- SATA external hot-swapping x 8
- 5.25" x 2
- 3.5" x 1
|
|
|
- Rear: 80mm x 2 (8038 x 2 black fans included) Internal: 120mm x 3 (12025 x 3 black fans included)
|
|
|
- Internal: 120mm / 240mm / 360mm
|
- Limitation of CPU cooler:
|
- w/ GPU holder: 134mm
- w/o GPU holder: 145mm
|
|
|
|
- Limitation of expansion card
|
- Length: 370mm
- Width: 150mm
|
|
|
|
|
|
- Power On / Off, system reset
|
|
|
- USB Type-C x 1
- USB 3.0 x 2
- SPK x 1
- MIC x1
|
|
|
- Chassis:
- Power LED x 1: Green
- HDD Access x 1: White
- LAN LED x 2: Green
- UID x 1:White
- Sys Error : Red
- HDD Tray:
- HDD Power LED : Green
- HDD Access : Blue blinking
|
|
|
- 453mm (H) x 175mm (W) x 683mm (D)
- 17.83" (H) × 6.89" (W) × 26.89" (D)
|
|
|
|
|
|
- * The internal USB 3 Type-C cable is 800mm in length. If you plan to connect external storage devices, please avoid using excessively long external cables to prevent potential speed reduction.
|
Khung máy trạm chuyên nghiệp có khả năng mở rộng cao
Được thiết kế cho các khối lượng công việc đòi hỏi xử lý dữ liệu lớn và môi trường điện toán hiệu năng cao.

Được thiết kế cho hiệu suất tốc độ cao
Bo mạch chủ Mini-SAS HD cung cấp tốc độ 12Gb/s với hỗ trợ SGPIO — nhanh, ổn định và sẵn sàng cho lưu trữ.



Hỗ trợ linh kiện cấp máy trạm
Hỗ trợ chuẩn ATX và nguồn dự phòng 2U cho các hệ thống ổn định, sử dụng lâu dài. Các khay phía trước dành cho ổ đĩa 5,25" và 3,5" cho phép bạn tùy chỉnh nhiều hơn.


Hiệu suất làm mát vượt trội
Hỗ trợ tản nhiệt 360mm, được tối ưu hóa cho hệ thống lưu trữ và NAS để giữ cho CPU luôn mát và hệ thống ổn định ngay cả khi hoạt động ở tải nặng.



Thông số kỹ thuật:
|
|
|
|
|
- Plastic front panel, Galvanized steel body
|
|
|
|
|
|
- SSI-EEB, SSI-CEB, Extended ATX, ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
|
|
|
- Backplane:
- 8 ports SAS /
- SATA to Mini-SAS HD SFF-8643 x 2 with SGPIO
- power connector:
- 4-Pin peripheral x 2
- interface: SAS-1 / SAS-2 / SAS-3 SATA-1 / SATA-2 / SATA-3
|
|
|
- External:
- 2.5” / 3.5” SAS
- SATA external hot-swapping x 8
- 5.25" x 2
- 3.5" x 1
|
|
|
- Rear: 80mm x 2 (8038 x 2 black fans included) Internal: 120mm x 3 (12025 x 3 black fans included)
|
|
|
- Internal: 120mm / 240mm / 360mm
|
- Limitation of CPU cooler:
|
- w/ GPU holder: 134mm
- w/o GPU holder: 145mm
|
|
|
|
- Limitation of expansion card
|
- Length: 370mm
- Width: 150mm
|
|
|
|
|
|
- Power On / Off, system reset
|
|
|
- USB Type-C x 1
- USB 3.0 x 2
- SPK x 1
- MIC x1
|
|
|
- Chassis:
- Power LED x 1: Green
- HDD Access x 1: White
- LAN LED x 2: Green
- UID x 1:White
- Sys Error : Red
- HDD Tray:
- HDD Power LED : Green
- HDD Access : Blue blinking
|
|
|
- 453mm (H) x 175mm (W) x 683mm (D)
- 17.83" (H) × 6.89" (W) × 26.89" (D)
|
|
|
|
|
|
- * The internal USB 3 Type-C cable is 800mm in length. If you plan to connect external storage devices, please avoid using excessively long external cables to prevent potential speed reduction.
|
Khung máy trạm chuyên nghiệp có khả năng mở rộng cao
Được thiết kế cho các khối lượng công việc đòi hỏi xử lý dữ liệu lớn và môi trường điện toán hiệu năng cao.

Được thiết kế cho hiệu suất tốc độ cao
Bo mạch chủ Mini-SAS HD cung cấp tốc độ 12Gb/s với hỗ trợ SGPIO — nhanh, ổn định và sẵn sàng cho lưu trữ.



Hỗ trợ linh kiện cấp máy trạm
Hỗ trợ chuẩn ATX và nguồn dự phòng 2U cho các hệ thống ổn định, sử dụng lâu dài. Các khay phía trước dành cho ổ đĩa 5,25" và 3,5" cho phép bạn tùy chỉnh nhiều hơn.


Hiệu suất làm mát vượt trội
Hỗ trợ tản nhiệt 360mm, được tối ưu hóa cho hệ thống lưu trữ và NAS để giữ cho CPU luôn mát và hệ thống ổn định ngay cả khi hoạt động ở tải nặng.


