Bộ vi xử lý (CPU)
|
Tên bộ vi xử lý
|
Intel® Core™ i5-12500H Processor
|
Tốc độ
|
Up to 4.50GHz, 12 Cores, 16 Threads
P-Cores: 4 Cores, 8 Threads, 2.50GHz Base, 4.50GHz Turbo
E-Cores: 8 Cores, 8 Threads, 1.80GHz Base, 3.30GHz Turbo
|
Bộ nhớ đệm
|
L1: 80KB, L2: 1280KB, L3: 18MB
|
Chipset
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
|
Dung lượng
|
8GB DDR5 4800MHz (1x8GB)
|
Số khe ram
|
2 x DDR5 4800MHz Slots, Max 64GB <Đã sử dụng 1>
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop)
|
Dung lượng
|
512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 7K
|
Khả năng lưu trữ
|
2 x M.2 2280 PCIe Gen4x4 <Đã sử dụng 1>
|
Ổ đĩa quang (ODD)
|
|
w/o ODD
|
Hiển thị (Màn hình Laptop)
|
Màn hình
|
15.6Inch FHD IPS 360Hz Anti-glare, up to 100% sRGB Thin Bezel Display 16:9
|
Độ phân giải
|
FHD (1920x1080)
|
Đồ Họa (VGA)
|
Bộ xử lý
|
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics
|
Công nghệ
|
Tự động chuyển card
|
Kết nối (Network)
|
LAN
|
1 x RJ45 - CHIP LAN Realtek RTL8125BG-CG (2.5G)
|
Wireless
|
Wi-Fi 6E (802.11ax) (Triple band) 2x2
|
Bluetooth
|
Bluetooth® v5.2
|
Cổng giao tiếp mở rộng
|
Cổng USB
|
Left side :
1 x USB 3.2 Gen1 (Type-A)
Right Side :
2 x USB 3.2 Gen2 (Type-A)
1 x USB 3.2 Gen2 (Type-C)
Rear side:
1 x Thunderbolt™ 4 (Type-C, support Power delivery)
|
HDMI
|
1 x HDMI 2.1
1 x Mini DP 1.4
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
None
|
Tai nghe
|
1 x Audio combo Jack
|
Camera
|
FHD (1080p ) Webcam
Build-in array Microphone
Support Windows Hello Face Authentication
|
Audio |
2x 2W Speaker
Microphone
DTS:X® Ultra Audio Technology
|
Bàn Phím Laptop
|
Kiểu bàn phím
|
Three-Zone RGB Keyboard, Per Key Macro |
Mouse (Chuột Laptop)
|
|
Cảm ứng đa điểm
|
Pin Laptop
|
Dung lượng pin
|
99WHrs, Pin liền
|
Sạc Pin Laptop
|
|
Đi kèm
|