MÀU NGOẠI THẤT |
ĐEN, WHITE |
|
CHẤT LIỆU - BÊN NGOÀI |
STEEL, MESH, NHỰA |
|
CHẤT LIỆU - MẶT BÊN |
KÍNH CƯỜNG LỰC, THÉP |
|
KÍCH THƯỚC (D X R X C) |
516 X 224 X 510MM (INCL. PROTRUSIONS) |
|
BO MẠCH CHỦ HỖ TRỢ |
ITX, MICRO ATX, ATX, SSI CEB, E-ATX*, (*UP TO 12" X 14.1", MAY IMPACT CABLE MANAGEMENT AND CASE FEATURES, REMOVE CABLE COVER AND GPU FAN BRACKET FEATURES) |
|
|
|
2.5" / 3.5" KHOANG Ổ CỨNG (COMBO) |
2 |
|
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN I/O |
2X USB 3.2 GEN 1 (TRƯỚC ĐÂY USB 3.0), 1X USB 3.2 GEN 2 TYPE-C, 1X SINGLE AUDIO JACK, 1X RESET/ARGB BUTTON |
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN ARGB |
ARGB HUB |
|
QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN - TRƯỚC |
2X 200MM QUẠT ARGB |
|
QUẠT ĐƯỢC CÀI ĐẶT SẴN - SAU |
1X 120MM SICKLEFLOW PWM ARGB |
|
PRE-INSTALLED FANS - OTHERS |
1X 120MM SICKLEFLOW PWM (GPU FAN) |
|
QUẠT HỖ TRỢ - TRÊN |
3X 120MM, 2X 140MM, 2X 200MM |
|
QUẠT HỖ TRỢ - TRƯỚC |
3X 120MM, 2X 140MM, 2X 200MM, *200MM MOUNTING HOLE SPACING 154 X 154 W/ UP TO 30MM THICKNESS |
|
QUẠT HỖ TRỢ - SAU |
1X 120MM |
|
FAN SUPPORT - TOP ON HDD CAGE |
1X 120MM |
|
KÉT NƯỚT HỖ TRỢ - TRÊN |
120MM, 140MM, 240MM, 280MM, 360MM |
|
KÉT NƯỚC HỖ TRỢ - TRƯỚC |
120MM, 140MM, 200MM, 240MM, 280MM, 360MM |
|
KÉT NƯỚC HỖ TRỢ - SAU |
120MM |
|
CHIỀU CAO - TẢN NHIỆT KHÍ CPU |
167MM/6.5" |
|
CHIỀU DÀI - PSU NGUỒN MÁY TÍNH |
180MM/7.1" |
|
KHÔNG GIAN LẮP ĐẶT - GFX |
410MM/16.1" |
|
ĐỊNH TUYẾN CÁP - PHÍA SAU KHAY BO MẠCH CHỦ |
30MM |
|
|
NGUỒN MÁY TÍNH HỖ TRỢ |
DƯỚI CÙNG, ATX |
|
|
|
|