PHẦN CỨNG |
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 1000Mbps
4 cổng LAN 1000Mbps
|
Nguồn điện |
12V DC/ 1.5A
|
Nút |
1 nút WPS/RST
|
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys
|
Ăng-ten |
8 ăng ten liền 5dBi
|
Kích thước (L x W x H) |
273.5 x 182 x 60.5 mm
|
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
|
Băng tần |
2.4GHz
5GHz
|
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 800Mbps
5GHz: Lên đến 1733Mbps
|
EIRP |
2.4GHz < 20dBm
5GHz < 23dBm
|
Bảo mật |
WPA/ WPA2 - PSK
|
PHẦN MỀM |
Chế độ hoạt động |
Chế độ Gateway
Chế độ Repeater
Chế độ Bridge
Chế độ WISP
|
Kiểu WAN |
DHCP
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
SD - WAN
|
Tính năng không dây |
Multiple SSIDs
Chứng thực MAC
WPS
WMM
Mạng khách
|
Mạng |
IPv6
IPTV
|
Lịch |
Lịch khởi động lại
Lịch bật/ tắt Wi-Fi
|
Tường lửa |
Bộ lọc MAC
Bộ lọc IP
Bộ lọc cổng
Bộ lọc URL
Virtual Server
|
Quản lý |
Nâng cấp Firmware
QoS
DDNS
Nhật ký hệ thống
Cài đặt thời gian
Sao lưu và phục hồi cấu hình
Cài đặt cho người quản trị
|
Tiện ích |
VPN Server
Quản lý của phụ huynh
APP quản lý
|
KHÁC |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị
1 nguồn
1 cáp Ethernet
Hướng dẫn cài đặt nhanh
|
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
|