Thông tin cơ bản:
Graphics Engine
|
- AMD Radeon™ RX 7900 XTX
|
Bus Standard
|
- PCI® Express4.0 x16
|
DirectX
|
- 12 Ultimate
|
OpenGL
|
- 4.6
|
Memory
|
- 24GB GDDR6
|
Engine Clock
|
- Boost Clock: Up to 2500 MHz
- Game Clock: 2270 MHz
|
Stream Processors
|
- 6144
|
Memory Clock
|
- 20 Gbps
|
Memory Interface
|
- 384-bit
|
Resolution
|
- Digital Max Resolution: 7680 x 4320
|
Interface
|
- 1 x HDMI™ 2.1 (up to FRL 12Gbps)
- 3 x DisplayPort™ 2.1 with DSC (up to UHBR3 13.5Gbps)
|
HDCP
|
- Yes
|
Multi-view
|
- 4
|
Recommended PSU
|
- 800W
|
Power Connector
|
- 1 x 12V-2x6
|
Accessories
|
- 1 x Quick Installation Guide
- 1 x 16Pin to 3x8 Pin Power Cable
|
Dimensions
|
- 312* x 111 x 39 mm (* It’s recommended to leave an additional 3cm space to install the power connector.)
|
Net Weight
|
- 1440 g
|
Đầu nối nguồn 12V-2x6
Cài đặt đơn giản
Thiết kế của một đầu nối nguồn ngang 12V-2x6 giúp tránh việc đi dây quá nhiều, do đó giảm thiểu sự can thiệp khi lắp đặt.
Thiết kế quạt thổi hiệu quả
Được thiết kế để tăng cường luồng không khí
Quạt thổi có tác dụng tản nhiệt hiệu quả và nhanh chóng về phía sau card đồ họa.
Thiết kế buồng hơi
Được thiết kế để tăng cường luồng không khí
Quạt thổi có tác dụng tản nhiệt hiệu quả và nhanh chóng về phía sau card đồ họa.
Thiết kế 2 khe cắm
Thiết kế mỏng hơn cho luồng không khí
Thiết kế 2 khe cắm đảm bảo làm mát hiệu quả khi sử dụng nhiều card đồ họa.
Mặt sau thời trang
Rắn chắc và mát mẻ.
Được thiết kế để tránh PCB bị cong. Vẻ ngoài sang trọng làm cho card đồ họa trở nên huyền thoại hơn về mặt hình ảnh. Nó cũng giúp tăng cường khả năng làm mát với các miếng đệm nhiệt cao cấp được trang bị ở mặt sau.
Làm mát im lặng 0dB
Quay để làm mát, dừng lại để im lặng.
Quạt quay khi nhiệt độ tăng cao để làm mát tối ưu và dừng khi nhiệt độ xuống thấp để hoàn toàn im lặng.
Thông tin cơ bản:
Graphics Engine
|
- AMD Radeon™ RX 7900 XTX
|
Bus Standard
|
- PCI® Express4.0 x16
|
DirectX
|
- 12 Ultimate
|
OpenGL
|
- 4.6
|
Memory
|
- 24GB GDDR6
|
Engine Clock
|
- Boost Clock: Up to 2500 MHz
- Game Clock: 2270 MHz
|
Stream Processors
|
- 6144
|
Memory Clock
|
- 20 Gbps
|
Memory Interface
|
- 384-bit
|
Resolution
|
- Digital Max Resolution: 7680 x 4320
|
Interface
|
- 1 x HDMI™ 2.1 (up to FRL 12Gbps)
- 3 x DisplayPort™ 2.1 with DSC (up to UHBR3 13.5Gbps)
|
HDCP
|
- Yes
|
Multi-view
|
- 4
|
Recommended PSU
|
- 800W
|
Power Connector
|
- 1 x 12V-2x6
|
Accessories
|
- 1 x Quick Installation Guide
- 1 x 16Pin to 3x8 Pin Power Cable
|
Dimensions
|
- 312* x 111 x 39 mm (* It’s recommended to leave an additional 3cm space to install the power connector.)
|
Net Weight
|
- 1440 g
|
Đầu nối nguồn 12V-2x6
Cài đặt đơn giản
Thiết kế của một đầu nối nguồn ngang 12V-2x6 giúp tránh việc đi dây quá nhiều, do đó giảm thiểu sự can thiệp khi lắp đặt.
Thiết kế quạt thổi hiệu quả
Được thiết kế để tăng cường luồng không khí
Quạt thổi có tác dụng tản nhiệt hiệu quả và nhanh chóng về phía sau card đồ họa.
Thiết kế buồng hơi
Được thiết kế để tăng cường luồng không khí
Quạt thổi có tác dụng tản nhiệt hiệu quả và nhanh chóng về phía sau card đồ họa.
Thiết kế 2 khe cắm
Thiết kế mỏng hơn cho luồng không khí
Thiết kế 2 khe cắm đảm bảo làm mát hiệu quả khi sử dụng nhiều card đồ họa.
Mặt sau thời trang
Rắn chắc và mát mẻ.
Được thiết kế để tránh PCB bị cong. Vẻ ngoài sang trọng làm cho card đồ họa trở nên huyền thoại hơn về mặt hình ảnh. Nó cũng giúp tăng cường khả năng làm mát với các miếng đệm nhiệt cao cấp được trang bị ở mặt sau.
Làm mát im lặng 0dB
Quay để làm mát, dừng lại để im lặng.
Quạt quay khi nhiệt độ tăng cao để làm mát tối ưu và dừng khi nhiệt độ xuống thấp để hoàn toàn im lặng.