Loại |
Tên Sản phẩm - Thông số kỹ thuật |
Bảo hành |
SL |
CPU |
AMD Ryzen 5 4600G / 3.7GHz Boost 4.2GHz / 6 nhân 12 luồng / 11MB / AM4 Vga Onboard Radeon VEGA 7 Graphics |
36th |
1 |
Mainboard |
Mainboard ASUS PRIME B450M-A II |
36th |
1 |
RAM |
DDR4 apacer 8G bus 3200Mhz OC NOX |
36th |
2 |
SSD |
Ổ cứng SSD SSTC Oceanic Whitetip M2 512GB Gen3x4 |
36th |
1 |
PSU |
nguồn psu gigabyte GP - P550W 80 Plus Bronze |
36th |
1 |
Case |
Case Infinity Air tặng 3 fan RGB |
24th |
1 |
CPU AMD Ryzen 5 4600G / 3.7GHz Boost 4.2GHz / 6 nhân 12 luồng / 11MB / AM4
Sản Phẩm |
CPU - Bộ vi xử lý |
Hãng sản xuất |
AMD |
Model |
Ryzen 5 4600G |
Thông số kỹ thuật |
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung cơ bản: 3.7GHz
Xung Max Boost: Lên đến 4.2GHz
Tổng bộ nhớ đệm L1: 384KB
Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB
Tổng bộ nhớ đệm L3: 8MB
Khả năng ép xung: Có
CMOS: TSMC 7nm FinFET
Socket: AM4
Phiên bản PCI Express: PCIe 3.0
TDP / TDP mặc định: 65W
cTDP: 45-65W
Nhiệt độ tối đa: 95°C
|
Bộ nhớ hỗ trợ |
BUS bộ nhớ: 3200 MHz
Loại bộ nhớ: DDR4
Kênh bộ nhớ: 2
|
Đồ họa tích hợp |
Tần số đồ họa: 1900 MHz
Mô hình đồ họa: Radeon™
Số lượng lõi đồ họa: 7 |
Các tính năng |
Display Port: Có
HDMI: Có
|
Thông tin chung |
Loại sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen ™
Dòng sản phẩm: Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen ™ 5 4000 Series với nhân đồ họa tích hợp
Nền tảng: Máy tính để bàn
Ngày ra mắt: 07/2020 |
Mainboard ASUS PRIME B450M-A II
Mainboard ASUS PRIME B450M-A II cung cấp nền tảng vững chắc từ các công nghệ hàng đầu trong ngành, bao gồm điều chỉnh hệ thống tự động, điều khiển làm mát toàn diện và âm thanh đắm chìm. Khi bạn xây dựng với bo mạch chủ ASUS Prime B450M-A II, bạn xây dựng một cách thông minh, dễ dàng và hợp túi tiền.
Bộ tản nhiệt cho VRM
Để nâng cao hiệu năng sử dụng hơn so với phiên bản cũ, dòng bo mạch chủ lần này ASUS đã trang bị hệ thống tản nhiệt cho dàn VRM và Phase mới. Giúp cho CPU đa nhân có công suất tiêu thụ điện cao.
Ngoài ra, dòng bo mạch chủ này được ASUS trang bị một loạt các đầu cắm với bộ tản nhiệt tích hợp giúp máy tính luôn mát và tăng năng suất sử dụng. Đồng thời, bộ tản nhiệt VRM có khả năng truyền nhiệt từ MOSFET để làm mát tốt hơn.
Hệ thống EPU
Hệ thống này giúp tiêu thụ hiệu quả năng lượng trên tất cả các thành phần của Mainboard.
Fan Expert 2+
Gồm các chân cắm quạt và cảm biến nhiệt độ có thể đặt ở nhiều vị trí với các tính năng thông minh giúp làm mát hiệu quả.
Ngoài ra, khe cắm M.2 hỗ trợ lên đến 22110 và tốc độ truyền dữ liệu 32Gbps. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tìm một bo mạch chủ có nhiều cổng USB hỗ trợ giàn cao cấp có kết nối nhanh chóng thì Mainboard ASUS PRIME B450M-A II chính là sản phẩm hoàn hảo nhất.
Ổ cứng SSD SSTC Oceanic Whitetip M2 512GB Gen3x4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dung lượng
|
512GB
|
Chuẩn giao tiếp
|
M.2 NVMe 2280
|
NAND Flash
|
3D TLC
|
Giao tiếp
|
PCI-Express 3.0×4
|
Tốc độ đọc
|
Lên đến 3200MB/s
|
Tốc độ ghi
|
Lên đến 2000mb/s
|
Đọc ngẫu nhiên
|
Lên đến 200000 IOPS
|
Ghi ngẫu nhiên
|
Lên đến: 20000 IOPS
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0~70℃
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-40~85℃
|
Hỗ trợ AHCI
|
Có
|
Hỗ trợ Pyrite/OPAL
|
Có
|
Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX
Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX
Được thiết kế tỉ mỉ cho khả năng hoạt động hiệu quả và hiệu suất tản nhiệt tuyệt vời, bộ nhớ trong Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX sở hữu vỏ ngoài từ hợp kim nhôm thiết kế độc đáo và tối giản để bạn thoải mái sử dụng.
Khả năng tương thích vượt trội
Là một ông lớn trong ngành công nghiệp sản xuất linh kiện PC, Apacer đã nghiên cứu, thiết kể một cách tỉ mỉ để đảm bảo độ ổn định vượt trội và khả năng tương thích cao cho Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX.
Ép xung dễ dàng
Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX hỗ trợ Intel® XMP 2.0. Chỉ với một lần bấm nút, người dùng có thể dễ dàng ép xung hệ thống của mình mà không cần thực hiện thêm bất kỳ thao tác thủ công nào đối với các thông số BIOS.
Đảm bảo tính ổn định
Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX đảm bảo khả năng hoạt động ổn định của các bo mạch chủ thông qua việc xác minh nhiều lần tính tương thích của các bo mạch chủ chính.
Nguồn Gigabyte P550B - 80 Plus Bronze
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu |
GIGABYTE |
Bảo hành |
36 tháng
|
Công suất tối đa |
550W |
Số cổng cắm |
1 x 24-pin Main, 1 x 8-pin (4+4) EPS, 1 x 8-pin (6+2) PCIE, 6 x SATA, 3 x Peripheral (4-pin)
|
Hiệu suất |
80 Plus Bronze
|
Quạt làm mát |
1 x 120 mm |
Nguồn đầu vào |
100 - 240VAC
|
PFC |
Active |
Chứng nhận bảo vệ |
OVP
|
Hệ số công suất |
0.9
|
Kích thước |
150 x 140 x 86 mm
|
Vỏ case Infinity Air – Master Cooling ATX Tower Chassis
Thông số kỹ thuật:
INFINITY AIR – MASTER COOLING ATX TOWER CHASSIS |
Chuẩn case |
Tháp giữa |
Chất liệu |
Thép, Nhựa, Kính Cường Lực |
Kích thước |
200 x 460 x 380 mm (Rộng x Cao x Dài) |
Khối lượng |
4.1 kg |
Hỗ trợ Main |
ATX, M-ATX, Mini ITX |
Số lượng quạt hỗ trợ |
– Trước: 3 x 120mm
– Sau: 1 x 120mm
– Trên: 2 x 120mm
– Dưới: 2 x 120mm |
Số lượng ổ cứng |
2,5 “SSD x 2 / 3,5” HDD x 2 |
Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa |
<160 mm |
Chiều dài GPU tối đa |
<310 mm |
Tản AIO |
Mặt trước: 360mm |
Nguồn hỗ trợ |
PSU chuẩn PS2 ATX (Chiều dài <170mm) |
Khe PCI-e mở rộng |
7 khe cắm tiêu chuẩn |
Cổng I/O |
Nguồn SW, Reset SW, USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 2, HD Audio, LED RGB Switch |
Loại |
Tên Sản phẩm - Thông số kỹ thuật |
Bảo hành |
SL |
CPU |
AMD Ryzen 5 4600G / 3.7GHz Boost 4.2GHz / 6 nhân 12 luồng / 11MB / AM4 Vga Onboard Radeon VEGA 7 Graphics |
36th |
1 |
Mainboard |
Mainboard ASUS PRIME B450M-A II |
36th |
1 |
RAM |
DDR4 apacer 8G bus 3200Mhz OC NOX |
36th |
2 |
SSD |
Ổ cứng SSD SSTC Oceanic Whitetip M2 512GB Gen3x4 |
36th |
1 |
PSU |
nguồn psu gigabyte GP - P550W 80 Plus Bronze |
36th |
1 |
Case |
Case Infinity Air tặng 3 fan RGB |
24th |
1 |
CPU AMD Ryzen 5 4600G / 3.7GHz Boost 4.2GHz / 6 nhân 12 luồng / 11MB / AM4
Sản Phẩm |
CPU - Bộ vi xử lý |
Hãng sản xuất |
AMD |
Model |
Ryzen 5 4600G |
Thông số kỹ thuật |
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung cơ bản: 3.7GHz
Xung Max Boost: Lên đến 4.2GHz
Tổng bộ nhớ đệm L1: 384KB
Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB
Tổng bộ nhớ đệm L3: 8MB
Khả năng ép xung: Có
CMOS: TSMC 7nm FinFET
Socket: AM4
Phiên bản PCI Express: PCIe 3.0
TDP / TDP mặc định: 65W
cTDP: 45-65W
Nhiệt độ tối đa: 95°C
|
Bộ nhớ hỗ trợ |
BUS bộ nhớ: 3200 MHz
Loại bộ nhớ: DDR4
Kênh bộ nhớ: 2
|
Đồ họa tích hợp |
Tần số đồ họa: 1900 MHz
Mô hình đồ họa: Radeon™
Số lượng lõi đồ họa: 7 |
Các tính năng |
Display Port: Có
HDMI: Có
|
Thông tin chung |
Loại sản phẩm: Bộ xử lý AMD Ryzen ™
Dòng sản phẩm: Bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen ™ 5 4000 Series với nhân đồ họa tích hợp
Nền tảng: Máy tính để bàn
Ngày ra mắt: 07/2020 |
Mainboard ASUS PRIME B450M-A II
Mainboard ASUS PRIME B450M-A II cung cấp nền tảng vững chắc từ các công nghệ hàng đầu trong ngành, bao gồm điều chỉnh hệ thống tự động, điều khiển làm mát toàn diện và âm thanh đắm chìm. Khi bạn xây dựng với bo mạch chủ ASUS Prime B450M-A II, bạn xây dựng một cách thông minh, dễ dàng và hợp túi tiền.
Bộ tản nhiệt cho VRM
Để nâng cao hiệu năng sử dụng hơn so với phiên bản cũ, dòng bo mạch chủ lần này ASUS đã trang bị hệ thống tản nhiệt cho dàn VRM và Phase mới. Giúp cho CPU đa nhân có công suất tiêu thụ điện cao.
Ngoài ra, dòng bo mạch chủ này được ASUS trang bị một loạt các đầu cắm với bộ tản nhiệt tích hợp giúp máy tính luôn mát và tăng năng suất sử dụng. Đồng thời, bộ tản nhiệt VRM có khả năng truyền nhiệt từ MOSFET để làm mát tốt hơn.
Hệ thống EPU
Hệ thống này giúp tiêu thụ hiệu quả năng lượng trên tất cả các thành phần của Mainboard.
Fan Expert 2+
Gồm các chân cắm quạt và cảm biến nhiệt độ có thể đặt ở nhiều vị trí với các tính năng thông minh giúp làm mát hiệu quả.
Ngoài ra, khe cắm M.2 hỗ trợ lên đến 22110 và tốc độ truyền dữ liệu 32Gbps. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tìm một bo mạch chủ có nhiều cổng USB hỗ trợ giàn cao cấp có kết nối nhanh chóng thì Mainboard ASUS PRIME B450M-A II chính là sản phẩm hoàn hảo nhất.
Ổ cứng SSD SSTC Oceanic Whitetip M2 512GB Gen3x4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dung lượng
|
512GB
|
Chuẩn giao tiếp
|
M.2 NVMe 2280
|
NAND Flash
|
3D TLC
|
Giao tiếp
|
PCI-Express 3.0×4
|
Tốc độ đọc
|
Lên đến 3200MB/s
|
Tốc độ ghi
|
Lên đến 2000mb/s
|
Đọc ngẫu nhiên
|
Lên đến 200000 IOPS
|
Ghi ngẫu nhiên
|
Lên đến: 20000 IOPS
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0~70℃
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-40~85℃
|
Hỗ trợ AHCI
|
Có
|
Hỗ trợ Pyrite/OPAL
|
Có
|
Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX
Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX
Được thiết kế tỉ mỉ cho khả năng hoạt động hiệu quả và hiệu suất tản nhiệt tuyệt vời, bộ nhớ trong Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX sở hữu vỏ ngoài từ hợp kim nhôm thiết kế độc đáo và tối giản để bạn thoải mái sử dụng.
Khả năng tương thích vượt trội
Là một ông lớn trong ngành công nghiệp sản xuất linh kiện PC, Apacer đã nghiên cứu, thiết kể một cách tỉ mỉ để đảm bảo độ ổn định vượt trội và khả năng tương thích cao cho Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX.
Ép xung dễ dàng
Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX hỗ trợ Intel® XMP 2.0. Chỉ với một lần bấm nút, người dùng có thể dễ dàng ép xung hệ thống của mình mà không cần thực hiện thêm bất kỳ thao tác thủ công nào đối với các thông số BIOS.
Đảm bảo tính ổn định
Ram Apacer DDR4 8G DDR4 bus 3200 OC NOX đảm bảo khả năng hoạt động ổn định của các bo mạch chủ thông qua việc xác minh nhiều lần tính tương thích của các bo mạch chủ chính.
Nguồn Gigabyte P550B - 80 Plus Bronze
Thông số kỹ thuật:
Thương hiệu |
GIGABYTE |
Bảo hành |
36 tháng
|
Công suất tối đa |
550W |
Số cổng cắm |
1 x 24-pin Main, 1 x 8-pin (4+4) EPS, 1 x 8-pin (6+2) PCIE, 6 x SATA, 3 x Peripheral (4-pin)
|
Hiệu suất |
80 Plus Bronze
|
Quạt làm mát |
1 x 120 mm |
Nguồn đầu vào |
100 - 240VAC
|
PFC |
Active |
Chứng nhận bảo vệ |
OVP
|
Hệ số công suất |
0.9
|
Kích thước |
150 x 140 x 86 mm
|
Vỏ case Infinity Air – Master Cooling ATX Tower Chassis
Thông số kỹ thuật:
INFINITY AIR – MASTER COOLING ATX TOWER CHASSIS |
Chuẩn case |
Tháp giữa |
Chất liệu |
Thép, Nhựa, Kính Cường Lực |
Kích thước |
200 x 460 x 380 mm (Rộng x Cao x Dài) |
Khối lượng |
4.1 kg |
Hỗ trợ Main |
ATX, M-ATX, Mini ITX |
Số lượng quạt hỗ trợ |
– Trước: 3 x 120mm
– Sau: 1 x 120mm
– Trên: 2 x 120mm
– Dưới: 2 x 120mm |
Số lượng ổ cứng |
2,5 “SSD x 2 / 3,5” HDD x 2 |
Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa |
<160 mm |
Chiều dài GPU tối đa |
<310 mm |
Tản AIO |
Mặt trước: 360mm |
Nguồn hỗ trợ |
PSU chuẩn PS2 ATX (Chiều dài <170mm) |
Khe PCI-e mở rộng |
7 khe cắm tiêu chuẩn |
Cổng I/O |
Nguồn SW, Reset SW, USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 2, HD Audio, LED RGB Switch |