MÃ SẢN PHẨM
MLX-D36M-A18P2-R1
EXTERIOR COLOR
Black
CPU SOCKET support:
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA 1700 (12TH GEN), LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
VẬT LIỆU TẢN NHIỆT
Nhôm
KÍCH THƯỚC BỘ TẢN NHIỆT
394 x 119.6 x 27.2 mm / 15.5 x 4.7 x 1.1 inch
KÍCH THƯỚC BƠM
81.4 x 76 x 57.8 mm / 3.2 x 3 x 2.3 inch
TUỔI THỌ BƠM
70,000 Giờ
ĐỘ ỒN CỦA BƠM
< 10 dBA
ĐẦU KẾT NỐI BƠM
3-Pin
ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC BƠM
12 VDC
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
2.36 W
KÍCH THƯỚC QUẠT (D X R X C)
120 x 120 x 25 mm / 4.7 x 4.7 x 1 inch
SỐ LƯỢNG QUẠT
3 Quạt
FAN LED TYPE
ARGB
TỐC ĐỘ QUẠT
650-1800 RPM (PWM) ± 10%
QUẠT TẠO LUỒNG KHÍ
47.2 (Max)
ĐỘ ỒN QUẠT
6 - 30 dBA
FAN PRESSURE
1.60 mmH₂O (Max)
TUỔI THỌ QUẠT
160,000 Giờ
ĐẦU KẾT NỐI
4-Pin (PWM)
ĐỊNH MỨC ĐIỆN ÁP QUẠT
12VDC
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO QUẠT
0.25A
KHOẢNG CÁCH RAM
N/A
BẢO HÀNH
3 years
SERIES
MasterLiquid
TẢN NHIỆT
Tản Nhiệt Nước CPU
KÍCH THƯỚC KÉT NƯỚC
360
MÃ SẢN PHẨM
MLX-D36M-A18P2-R1
EXTERIOR COLOR
Black
CPU SOCKET support:
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA 1700 (12TH GEN), LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
VẬT LIỆU TẢN NHIỆT
Nhôm
KÍCH THƯỚC BỘ TẢN NHIỆT
394 x 119.6 x 27.2 mm / 15.5 x 4.7 x 1.1 inch
KÍCH THƯỚC BƠM
81.4 x 76 x 57.8 mm / 3.2 x 3 x 2.3 inch
TUỔI THỌ BƠM
70,000 Giờ
ĐỘ ỒN CỦA BƠM
< 10 dBA
ĐẦU KẾT NỐI BƠM
3-Pin
ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC BƠM
12 VDC
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ
2.36 W
KÍCH THƯỚC QUẠT (D X R X C)
120 x 120 x 25 mm / 4.7 x 4.7 x 1 inch
SỐ LƯỢNG QUẠT
3 Quạt
FAN LED TYPE
ARGB
TỐC ĐỘ QUẠT
650-1800 RPM (PWM) ± 10%
QUẠT TẠO LUỒNG KHÍ
47.2 (Max)
ĐỘ ỒN QUẠT
6 - 30 dBA
FAN PRESSURE
1.60 mmH₂O (Max)
TUỔI THỌ QUẠT
160,000 Giờ
ĐẦU KẾT NỐI
4-Pin (PWM)
ĐỊNH MỨC ĐIỆN ÁP QUẠT
12VDC
ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO QUẠT
0.25A
KHOẢNG CÁCH RAM
N/A
BẢO HÀNH
3 years
SERIES
MasterLiquid
TẢN NHIỆT
Tản Nhiệt Nước CPU
KÍCH THƯỚC KÉT NƯỚC
360