Thời gian làm việc Thứ 2 đến Thứ 7, từ 9:00 - 19:00

Khánh Linh PC - Workstation  Hi-End PC & IT Solutions

Hotline : 0977939777 - 0966799777

Thời Gian Làm Việc :

Từ Thứ 2 đến Thứ 7 (9h00 - 19h00)

Địa Chỉ : 224/37 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM, Việt Nam

Giỏ hàng 0
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

BỘ PC MAIN MSI PRO B760M-A WIFI DDR4/ Intel i5 13600K/ RAM Adata XPG GAMMIX D10 16G/ MSI RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB

49,800,000 đ

Thông tin cơ bản:

  • CPU : Intel Core i5-13600K
  • MAIN: MSI PRO B760M-A WIFI DDR4
  • RAM : Adata XPG GAMMIX D10 16G bus 3200
  • VGA : MSI RTX 4080 GAMING X TRIO 16G
  • SSD  : SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB

Lưu ý : Sản phẩm bảo hành theo từng linh kiện, giá sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian, quý khách vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng để được tư vấn tốt nhất.

Tổng: 49,800,000đ
Thêm vào giỏ Mua ngay
Hình Thức Thanh Toán

Yên Tâm Mua Hàng

- Sản Phẩm Chính Hãng

- Đa Dạng Hình Thức Thanh Toán

- Nhiều Dòng Sản Phẩm

- Hỗ Trợ Trả Góp 0%

Chính Sách Giao Hàng

GIAO HÀNG

Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM bán kính 12km với hoá đơn trên 15.000.000đ.
 

ĐỔI TRẢ

Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật:

Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI DDR4 36 Tháng
CPU

CPU Intel Core i5-13400F (2.50GHz up to 4.60GHz, 20MB) – LGA 1700

36 Tháng
RAM Adata XPG GAMMIX D10 16G bus 3200 36 Tháng
VGA MSI RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC 36 Tháng
HDD  Có thể tùy chọn Nâng cấp 24 Tháng
SSD  SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB 36 Tháng
PSU  MSI MAG A650BN 650W - 80 PLUS Bronze 36 Tháng
Case MSI MAG FORCE 110R 12 Tháng
Cooler

Tản Nhiệt CPU Cooler Master Hyper 620S

12 Tháng

 

Thông số kỹ thuật  các linh kiện:

Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI DDR4

Sản phẩm

 Bo mạch chủ

Tên Hãng

 MSI

Model

 PRO B760M-A WIFI DDR4

CPU hỗ trợ

 Intel

Chipset

 INTEL B760

RAM hỗ trợ

 4x DDR4, Maximum Memory Capacity 128GB
 Memory Support 5333(OC)/ 5200(OC)/ 5066(OC)/ 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4600(OC)/ 4400(OC)/  4266(OC)/ 4200(OC)/ 4000(OC)/ 3800(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/  3200(JEDEC)/ 2933(JEDEC)/ 2666(JEDEC)/ 2400(JEDEC)/ 2133(JEDEC)

Khe cắm mở  rộng 

 2x PCI-E x16 slot
 1x PCI-E x1 slot
 PCI_E1 PCIe 4.0 supports up to x16 (From CPU)
 PCI_E2 PCIe 3.0 supports up to x1 (From Chipset)
 PCI_E3 PCIe 4.0 supports up to x4 (From Chipset)

Ổ cứng hỗ trợ 

 2x M.2 slot
 M.2_1 (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260/2242 devices
 M.2_2 (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242 devices
 4x SATA 6G port

Cổng kết nối (Internal)

 1x Power Connector(ATX_PWR)
 2x Power Connector(CPU_PWR)
 1x CPU Fan
 1x Pump Fan
 2x System Fan
 2x Front Panel (JFP)
 1x Chassis Intrusion (JCI)
 1x Front Audio (JAUD)
 1x Com Port (JCOM)
 2x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2)
 1x RGB LED connector(JRGB)
 1x TPM pin header(Support TPM 2.0)
 4x USB 2.0
 4x USB 3.2 Gen1 Type A
 1x USB 3.2 Gen1 Type C

Cổng kết nối   (Back Panel)

 Keyboard / Mouse
 DisplayPort
 USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
 2.5G LAN
 Wi-Fi / Bluetooth
 Audio Connectors
 USB 2.0
 HDMI™
 USB 3.2 Gen 2 10Gbps (Type-A)

LAN / Wireless 

 Realtek® RTL8125BG 2.5G LAN

 WI-FI 6E

Kích cỡ

 mATX
 243.84mmx243.84mm

CPU Intel Core i5-13600K (5.1 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache)

 

Thương hiệu

 Intel

Loại CPU

 Desktop

Thế hệ

 Core i5 Thế hệ thứ 13

Tên gọi

 Core i5-13600K

Socket

 LGA 1700

Tên thế hệ

 Raptor Lake

Số nhân

 14

Số luồng

 20

Xung nhịp tối đa

 5.1 GHz

Efficient-core Max Turbo Frequency

 3.9 GHz

Performance-core Base Frequency

 3.5 GHz

Cache

 20MB

Tiến trình sản xuất

 10nm

Hỗ trợ 64-bit

 Có

Hỗ trợ Siêu phân luồng

 Có

Hỗ trợ bộ nhớ

 DDR4 3200 MHz

 DDR5-4800 MHz

Hỗ trợ số kênh bộ nhớ

 2

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa

 Có

Nhân đồ họa tích hợp

Không 

TDP

 125W

Tản nhiệt

 Không có

RAM Adata XPG GAMMIX D10 16G bus 3200

Sản Phẩm

Bộ nhớ trong RAM

Hãng sản xuất

ADATA  

Model

 ADATA XPG GAMMIX D10 

Loại RAM

 DDR4

Dung lượng

 8GB (1x8GB)

Bus

 3200MHz

Độ trễ

 CL 16-18-18 

Điện áp

 1.35V

Tản nhiệt

 Có

VGA MSI GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO

 

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu MSI
Model GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO
Dung lượng bộ nhớ 16GB
Loại bộ nhớ GDDR6X
Bus bộ nhớ 256 bit
CUDA 9728 Units
Card Bus PCI Express® Gen 4
Độ phân giải 7680 x 4320
Số lượng hiển thị 4
Kích thước 337 x 140 x 67 mm
OpenGL 4,6
Nguồn để xuất 850 W
Cổng kết nối DisplayPort 1.4 *3
HDMI 2.1 *1
Đầu nối nguồn 16 pin*1
Tốc độ bộ nhớ 23 Gbps

 

Nguồn máy tính MSI MAG A650BN - 80 Plus Bronze (650W)

Tên sản phẩm  MAG A650BN
Loại nguồn  ATX
Công suất tối đa  650W
Hiệu điện thế đầu vào  100-240V
Nguồn đầu vào  115Vac/10.0A max / 230Vac/5.0A max.
Hiệu suất  Up to 85% (80 Plus Bronze)
Quạt  120 mm
Kích thước chuẩn  150mm x140mm x86mm
Loại PFC  PFC tự động
Chứng nhận bảo vệ  OCP / OVP / OPP / OTP / SCP

 SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB

MODEL NAME  SPATIUM M450 PCIe 4.0 NVMe M.2
CAPACITY  500GB
CONTROLLER  PHISON E19T
FLASH MEMORY  3D NAND
FORM FACTOR  M.2 2280
INTERFACE  PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
COMPATIBILITY  PCIe Gen4 / Gen3 / Gen2 / Gen1
DIMENSIONS  80.00mm (L) x 22.00mm (W) x 2.15mm (H)
SEQUENTIAL READ UP TO (MB/S)  3600
SEQUENTIAL WRITE UP TO (MB/S)  2300
RANDOM READ 4KB UP TO (IOPS)  300K
RANDOM WRITE 4KB UP TO (IOPS)  550K
MAXIMUM OPERATING POWER (W)  3.4
IDLE POWER PS3 (MW)  40
LOW POWER L1.2 (MW)  5
OPERATING TEMPERATURES  0°C – 70°C
STORAGE TEMPERATURES  -40°C – 85°C
TERABYTES WRITTEN (TBW)  300
MEAN TIME BETWEEN FAILURE (MTBF)  Up to 1,500,000 Hours
LIMITED WARRANTY  5 Years, or the coverage for the maximum TBW as stated, whichever comes first.
Advanced Features  TRIM (Performance Optimization, OS support required)
 SMART (Self-Monitoring, Analysis and Reporting Technology)
 LDPC (Low Density Parity Check) ECC Algorithm
 End to End Data Path Protection
 APST (Autonomous Power State Transition)
 Pyrite (Encryption, Data Security)

Tản Nhiệt CPU Cooler Master Hyper 620S

Mã sản phẩm RR-D6NA-17PA-R1
Màu sắc Black/Silver
CPU Socket LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4
Kích thước (D x R x C) 125 x 137 x 154.9 mm
Vật liệu Heat Sink 6 Ống đồng, Lá nhôm
Kích thước quạt (D x R x C) 120 x 120 x 25mm
Dòng quạt Addressable RGB
Số lượng quạt 2 Quạt
Tốc độ quạt 650-1750 RPM ± 10%
Airflow - Lưu lượng khí 71.93 CFM (Max)
Air Pressure - Áp suất khí 1.86 mmH₂O (Max)
Tuổi thọ quạt >160,000 Hours
Độ ồn của quạt 27.2 dBA
Loại vòng bi quạt Rifle Bearing
Đầu kết nối 4-Pin (PWM)
Điện áp định mức của quạt 12 VDC
Điện áp đầu vào của quạt 0.26A
Dòng điện quạt an toàn 0.37A
Điện năng tiêu thụ 3.12W
Ống Heatpipes 6
Kiểu Tản Nhiệt Tản Nhiệt Khí CPU

Case MSI MAG FORGE 110R

Hổ trợ mạch chủ  ATX / M-ATX / ITX
Loại case  Mid-Tower
Kích thước  409 x 214 x 485 mm / 16.1 x 8.43 x 19.9 inches
Cổng I/O  2x USB 3.2 Gen1 Type-A
 1x HD Audio
 1x Mic
Ổ cứng  3x 2.5” SSD / 2x 3.5” HDD
Khe cắm mở rộng  7
Quạt lắp sẵn  Sau: Quạt 120mm ARGB x 1
Bố trí rad tản nhiệt  Trước: 120 / 140 / 240 mm
 Trên: 120 / 240 mm
 Sau: 120 mm
Quạt hổ trợ  Trước: Up to 3 x 120 mm / 2 x 140 mm
 Trên: Up to 2 x 120 mm / 2 x 140 mm
 Sau: Up to 1 x 120 mm
Độ dài GPU tối đa  330mm / 13 inches
Độ cao tản nhiệt CPU tối đa  160mm / 6.3 inches
Nguồn hổ trợ  ATX, lên đến 200mm (không gắn hộc ổ cứng 3.5'' HDD)
Kết nối  Nút chuyển đổi đèn LED
 2x USB 3.2 Gen1 Loại A
 Mic trong
 Âm thanh ra
 Nút reset
 Nút nguồn

Thông số kỹ thuật:

Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI DDR4 36 Tháng
CPU

CPU Intel Core i5-13400F (2.50GHz up to 4.60GHz, 20MB) – LGA 1700

36 Tháng
RAM Adata XPG GAMMIX D10 16G bus 3200 36 Tháng
VGA MSI RTX 4060 VENTUS 2X BLACK 8G OC 36 Tháng
HDD  Có thể tùy chọn Nâng cấp 24 Tháng
SSD  SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB 36 Tháng
PSU  MSI MAG A650BN 650W - 80 PLUS Bronze 36 Tháng
Case MSI MAG FORCE 110R 12 Tháng
Cooler

Tản Nhiệt CPU Cooler Master Hyper 620S

12 Tháng

 

Thông số kỹ thuật  các linh kiện:

Mainboard MSI PRO B760M-A WIFI DDR4

Sản phẩm

 Bo mạch chủ

Tên Hãng

 MSI

Model

 PRO B760M-A WIFI DDR4

CPU hỗ trợ

 Intel

Chipset

 INTEL B760

RAM hỗ trợ

 4x DDR4, Maximum Memory Capacity 128GB
 Memory Support 5333(OC)/ 5200(OC)/ 5066(OC)/ 5000(OC)/ 4800(OC)/ 4600(OC)/ 4400(OC)/  4266(OC)/ 4200(OC)/ 4000(OC)/ 3800(OC)/ 3733(OC)/ 3600(OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/  3200(JEDEC)/ 2933(JEDEC)/ 2666(JEDEC)/ 2400(JEDEC)/ 2133(JEDEC)

Khe cắm mở  rộng 

 2x PCI-E x16 slot
 1x PCI-E x1 slot
 PCI_E1 PCIe 4.0 supports up to x16 (From CPU)
 PCI_E2 PCIe 3.0 supports up to x1 (From Chipset)
 PCI_E3 PCIe 4.0 supports up to x4 (From Chipset)

Ổ cứng hỗ trợ 

 2x M.2 slot
 M.2_1 (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260/2242 devices
 M.2_2 (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242 devices
 4x SATA 6G port

Cổng kết nối (Internal)

 1x Power Connector(ATX_PWR)
 2x Power Connector(CPU_PWR)
 1x CPU Fan
 1x Pump Fan
 2x System Fan
 2x Front Panel (JFP)
 1x Chassis Intrusion (JCI)
 1x Front Audio (JAUD)
 1x Com Port (JCOM)
 2x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2)
 1x RGB LED connector(JRGB)
 1x TPM pin header(Support TPM 2.0)
 4x USB 2.0
 4x USB 3.2 Gen1 Type A
 1x USB 3.2 Gen1 Type C

Cổng kết nối   (Back Panel)

 Keyboard / Mouse
 DisplayPort
 USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
 2.5G LAN
 Wi-Fi / Bluetooth
 Audio Connectors
 USB 2.0
 HDMI™
 USB 3.2 Gen 2 10Gbps (Type-A)

LAN / Wireless 

 Realtek® RTL8125BG 2.5G LAN

 WI-FI 6E

Kích cỡ

 mATX
 243.84mmx243.84mm

CPU Intel Core i5-13600K (5.1 GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache)

 

Thương hiệu

 Intel

Loại CPU

 Desktop

Thế hệ

 Core i5 Thế hệ thứ 13

Tên gọi

 Core i5-13600K

Socket

 LGA 1700

Tên thế hệ

 Raptor Lake

Số nhân

 14

Số luồng

 20

Xung nhịp tối đa

 5.1 GHz

Efficient-core Max Turbo Frequency

 3.9 GHz

Performance-core Base Frequency

 3.5 GHz

Cache

 20MB

Tiến trình sản xuất

 10nm

Hỗ trợ 64-bit

 Có

Hỗ trợ Siêu phân luồng

 Có

Hỗ trợ bộ nhớ

 DDR4 3200 MHz

 DDR5-4800 MHz

Hỗ trợ số kênh bộ nhớ

 2

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa

 Có

Nhân đồ họa tích hợp

Không 

TDP

 125W

Tản nhiệt

 Không có

RAM Adata XPG GAMMIX D10 16G bus 3200

Sản Phẩm

Bộ nhớ trong RAM

Hãng sản xuất

ADATA  

Model

 ADATA XPG GAMMIX D10 

Loại RAM

 DDR4

Dung lượng

 8GB (1x8GB)

Bus

 3200MHz

Độ trễ

 CL 16-18-18 

Điện áp

 1.35V

Tản nhiệt

 Có

VGA MSI GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO

 

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu MSI
Model GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO
Dung lượng bộ nhớ 16GB
Loại bộ nhớ GDDR6X
Bus bộ nhớ 256 bit
CUDA 9728 Units
Card Bus PCI Express® Gen 4
Độ phân giải 7680 x 4320
Số lượng hiển thị 4
Kích thước 337 x 140 x 67 mm
OpenGL 4,6
Nguồn để xuất 850 W
Cổng kết nối DisplayPort 1.4 *3
HDMI 2.1 *1
Đầu nối nguồn 16 pin*1
Tốc độ bộ nhớ 23 Gbps

 

Nguồn máy tính MSI MAG A650BN - 80 Plus Bronze (650W)

Tên sản phẩm  MAG A650BN
Loại nguồn  ATX
Công suất tối đa  650W
Hiệu điện thế đầu vào  100-240V
Nguồn đầu vào  115Vac/10.0A max / 230Vac/5.0A max.
Hiệu suất  Up to 85% (80 Plus Bronze)
Quạt  120 mm
Kích thước chuẩn  150mm x140mm x86mm
Loại PFC  PFC tự động
Chứng nhận bảo vệ  OCP / OVP / OPP / OTP / SCP

 SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB

MODEL NAME  SPATIUM M450 PCIe 4.0 NVMe M.2
CAPACITY  500GB
CONTROLLER  PHISON E19T
FLASH MEMORY  3D NAND
FORM FACTOR  M.2 2280
INTERFACE  PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
COMPATIBILITY  PCIe Gen4 / Gen3 / Gen2 / Gen1
DIMENSIONS  80.00mm (L) x 22.00mm (W) x 2.15mm (H)
SEQUENTIAL READ UP TO (MB/S)  3600
SEQUENTIAL WRITE UP TO (MB/S)  2300
RANDOM READ 4KB UP TO (IOPS)  300K
RANDOM WRITE 4KB UP TO (IOPS)  550K
MAXIMUM OPERATING POWER (W)  3.4
IDLE POWER PS3 (MW)  40
LOW POWER L1.2 (MW)  5
OPERATING TEMPERATURES  0°C – 70°C
STORAGE TEMPERATURES  -40°C – 85°C
TERABYTES WRITTEN (TBW)  300
MEAN TIME BETWEEN FAILURE (MTBF)  Up to 1,500,000 Hours
LIMITED WARRANTY  5 Years, or the coverage for the maximum TBW as stated, whichever comes first.
Advanced Features  TRIM (Performance Optimization, OS support required)
 SMART (Self-Monitoring, Analysis and Reporting Technology)
 LDPC (Low Density Parity Check) ECC Algorithm
 End to End Data Path Protection
 APST (Autonomous Power State Transition)
 Pyrite (Encryption, Data Security)

Tản Nhiệt CPU Cooler Master Hyper 620S

Mã sản phẩm RR-D6NA-17PA-R1
Màu sắc Black/Silver
CPU Socket LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4
Kích thước (D x R x C) 125 x 137 x 154.9 mm
Vật liệu Heat Sink 6 Ống đồng, Lá nhôm
Kích thước quạt (D x R x C) 120 x 120 x 25mm
Dòng quạt Addressable RGB
Số lượng quạt 2 Quạt
Tốc độ quạt 650-1750 RPM ± 10%
Airflow - Lưu lượng khí 71.93 CFM (Max)
Air Pressure - Áp suất khí 1.86 mmH₂O (Max)
Tuổi thọ quạt >160,000 Hours
Độ ồn của quạt 27.2 dBA
Loại vòng bi quạt Rifle Bearing
Đầu kết nối 4-Pin (PWM)
Điện áp định mức của quạt 12 VDC
Điện áp đầu vào của quạt 0.26A
Dòng điện quạt an toàn 0.37A
Điện năng tiêu thụ 3.12W
Ống Heatpipes 6
Kiểu Tản Nhiệt Tản Nhiệt Khí CPU

Case MSI MAG FORGE 110R

Hổ trợ mạch chủ  ATX / M-ATX / ITX
Loại case  Mid-Tower
Kích thước  409 x 214 x 485 mm / 16.1 x 8.43 x 19.9 inches
Cổng I/O  2x USB 3.2 Gen1 Type-A
 1x HD Audio
 1x Mic
Ổ cứng  3x 2.5” SSD / 2x 3.5” HDD
Khe cắm mở rộng  7
Quạt lắp sẵn  Sau: Quạt 120mm ARGB x 1
Bố trí rad tản nhiệt  Trước: 120 / 140 / 240 mm
 Trên: 120 / 240 mm
 Sau: 120 mm
Quạt hổ trợ  Trước: Up to 3 x 120 mm / 2 x 140 mm
 Trên: Up to 2 x 120 mm / 2 x 140 mm
 Sau: Up to 1 x 120 mm
Độ dài GPU tối đa  330mm / 13 inches
Độ cao tản nhiệt CPU tối đa  160mm / 6.3 inches
Nguồn hổ trợ  ATX, lên đến 200mm (không gắn hộc ổ cứng 3.5'' HDD)
Kết nối  Nút chuyển đổi đèn LED
 2x USB 3.2 Gen1 Loại A
 Mic trong
 Âm thanh ra
 Nút reset
 Nút nguồn
Sản phẩm bạn đã xem
zalo
hotline 0966.799.777
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG