Thời gian làm việc Thứ 2 đến Thứ 7, từ 9:00 - 19:00

Khánh Linh PC - Workstation  Hi-End PC & IT Solutions

Hotline : 0977939777 - 0966799777

Thời Gian Làm Việc :

Từ Thứ 2 đến Thứ 7 (9h00 - 19h00)

Địa Chỉ : 224/37 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM, Việt Nam

Giỏ hàng 0
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

BỘ PC MAIN MSI PRO Z790-P WIFI DDR4/ Intel i7 13700KF/ RAM Adata XPG GAMMIX D10 16G/ MSI RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB

58,380,000 đ

Thông tin cơ bản:

  • - CPU : Intel Core i7-13700KF
  • - MAIN: MSI PRO Z790-P WIFI DDR4
  • - RAM : Adata XPG GAMMIX D10 8Gx2 bus 3200
  • - VGA : MSI RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
  • - SSD  : SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB

Lưu ý : Sản phẩm bảo hành theo từng linh kiện, giá sản phẩm có thể thay đổi theo thời gian, quý khách vui lòng liên hệ trước khi đặt hàng để được tư vấn tốt nhất.

Tổng: 58,380,000đ
Thêm vào giỏ Mua ngay
Hình Thức Thanh Toán

Yên Tâm Mua Hàng

- Sản Phẩm Chính Hãng

- Đa Dạng Hình Thức Thanh Toán

- Nhiều Dòng Sản Phẩm

- Hỗ Trợ Trả Góp 0%

Chính Sách Giao Hàng

GIAO HÀNG

Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM bán kính 12km với hoá đơn trên 15.000.000đ.
 

ĐỔI TRẢ

Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật:

Mainboard MSI PRO Z790-P WIFI DDR4 36 Tháng
CPU Intel Core i7-13700KF

(Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)

36 Tháng
RAM Adata XPG GAMMIX D10 8Gx2 bus 3200 36 Tháng
VGA MSI RTX 4060Ti VENTUS 3X 8G OC 36 Tháng
HDD  Có thể tùy chọn Nâng cấp 24 Tháng
SSD  SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB 36 Tháng
PSU  MSI MAG A850GL PCIE5 850W - 80 PLUS GOLD 36 Tháng
Case MSI MAG FORCE 110R 12 Tháng
Cooler MSI MAG CORELIQUID  240R V2 WHITE

36 Tháng

 

Chi Tiết Bộ PC

CPU : Intel Core i7-13700KF

Hãng sản xuất  Intel 
Model   i7-13700KF
CPU  CPU Intel Core i7-13700KF
Socket  FCLGA1700
Dòng CPU  Core i7
CPU  Intel Core i7-13700KF (Raptor Lake)
Số nhân  16
Số luồng  24 
Tần số turbo tối đa  5.40 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0  5.40 GHz
Tốc độ Turbo tối đa của P-core  5.30 GHz
Tốc độ Turbo tối đa của E-core   4.20 GHz
Tốc độ cơ bản của P-core  3.40 GHz
Tốc độ cơ bản của E-core  2.50 GHz

 

MAIN: MSI PRO Z790-P WIFI DDR4

Sản phẩm

 Bo mạch chủ

Tên Hãng

 MSI 

Model

 Pro Z790-P Wifi

CPU hỗ trợ

 Intel

Chipset

 INTEL Z790

RAM hỗ trợ

  4x DDR4, Maximum Memory Capacity 128GB
 Memory Support 5333/5200/5066/5000/4800/4600/4533/4400/4266

  4000/3866/3733/3600/3466/3333(O.C.)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133(By JEDCE &   POR)
  Max. overclocking frequency:
•   1DPC 1R Max speed up to 5333+ MHz
•   1DPC 2R Max speed up to 4800+ MHz
•   2DPC 1R Max speed up to 4400+ MHz
•   2DPC 2R Max speed up to 4000+ MHz

Khe cắm mở rộng 

  3x PCI-E x16 slot
  1x PCI-E x1 slot

Ổ cứng hỗ trợ 

  4x M.2 slot
  M.2_1 (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 22110/2280/2260/2242 devices
  M.2_2 (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260/2242 devices
  M.2_3 (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242   devices
  M.2_4 (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242   devices
  6x SATA 6G port

Cổng kết nối  (Internal) 

  1x Power Connector(ATX_PWR)
  2x Power Connector(CPU_PWR)
  1x CPU Fan
  1x Pump Fan
  6x System Fan
  2x Front Panel (JFP)
  1x Chassis Intrusion (JCI)
  1x Front Audio (JAUD)
  1x TBT connector (JTBT, supports RTD3)
  1x Tuning Controller connector(JDASH)
  2x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2)
  1x RGB LED connector(JRGB)
  1x TPM pin header(Support TPM 2.0)
  4x USB 2.0
  4x USB 3.2 Gen1 Type A
  1x USB 3.2 Gen2 Type C

BACK PANEL  

  1. Keyboard / Mouse
  2. DisplayPort
  3. USB 2.0
  4. 2.5G LAN
  5. Wi-Fi / Bluetooth
  6. Audio Connectors
  7. Flash BIOS Button
  8. USB 2.0
  9. HDMI™
  10. USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  11. USB 3.2 Gen 2x2 20Gbps (Type-C)
  12. USB 3.2 Gen 2 10Gbps (Type-A)

 

LAN / Wireless

  Intel® 2.5Gbps LAN

  Intel® Wi-Fi 6E
  The Wireless module is pre-installed in the M.2 (Key-E) slot
  Supports MU-MIMO TX/RX, 2.4GHz / 5GHz / 6GHz* (160MHz) up to 2.4Gbps
  Supports 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax
 
  Supports Bluetooth® 5.3, FIPS, FISMA

Kích cỡ

  ATX
  243.84mmx304.8mm

 RAM : Adata XPG GAMMIX D10 8Gx2 bus 3200

Sản Phẩm

 Bộ nhớ trong RAM

Hãng sản xuất

 ADATA  

Model

  ADATA XPG GAMMIX D10 

Loại RAM

  DDR4

Dung lượng

  8GB (1x8GB)

Bus

  3200MHz

Độ trễ

  CL 16-18-18 

Điện áp

  1.35V

Tản nhiệt

  Có

 

Thông số kỹ thuật MSI GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO

Thương hiệu  MSI
Model  GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO
Dung lượng bộ nhớ  16GB
Loại bộ nhớ  GDDR6X
Bus bộ nhớ  256 bit
CUDA  9728 Units
Card Bus  PCI Express® Gen 4
Độ phân giải  7680 x 4320
Số lượng hiển thị  4
Kích thước  337 x 140 x 67 mm
OpenGL  4,6
Nguồn để xuất  850 W
Cổng kết nối  DisplayPort 1.4 *3
 HDMI 2.1 *1
Đầu nối nguồn  16 pin*1
Tốc độ bộ nhớ  23 Gbps

 

STRENGTH AND ARTISTRY

MSI envisioned the GAMING series as the favored graphic cards solution for all sorts of gamers, including adventure seekers, esport competitors, livestream broadcasters, and more. GAMING reflects both the spirit of gamers and the intense performance within the cards with a styled exterior that erupts with colorful lights between bold lines and edges.

TRI FROZR 3 THERMAL DESIGN

Stay cool and quiet. MSI’s TRI FROZR 3 thermal design enhances heat dissipation all around the graphics card.

TORX FAN 5.0

TORX FAN 5.0 is a culmination of fan design improvements to increase the air pressure and flow into the heatsink. Ring arcs link three sets of fan blades that tilt 22 degrees together to maintain high-pressure airflow even at slower rotational speeds. The resulting increased airflow is +23% compared to an axial fan.

TORX FAN 5.0

A fan cowl extends a bit beyond the general enclosure to lengthen the wind’s passageway, allowing airflow to stabilize and move smoother through the fans. Bulging notches under the cowl help to reduce recirculation, thus further improving airflow stability and reducing some noise.

COPPER BASEPLATE

FACING THE HEAT HEAD-ON

Heat from the GPU and memory modules is immediately captured by a solid nickel-plated copper baseplate and then rapidly transferred to an array of heat pipes. This widening of the thermal transfer systems with highly efficient mechanisms improves overall efficiency.

KEEPING THE CORE COOL

Core Pipes are precision-crafted to make maximum use of the available space. A squared section of heat pipes fully touch the GPU baseplate and spread the heat along the full length of the heatsink.

NGUỒN MSI MAG A850GL PCIE5 850W - 80 Plus Gold

 FRONT I/O PORTS  2 x USB 3.0 + HD Audio / Mic
 VGA CARD SUPPORT  Max 400mm / 15.75 inch
 DRIVE BAYS  2 x 3.5″ (compatible with 2.5″ ) + 4 x 2.5″
 CPU COOLER SUPPORT  Max 170mm / 6.69 inch
 POWER SUPPLY  Standard ATX
 MODEL NAME  TORX FAN 12CM
 WEIGHT (CARD)  169g
 CASE FORM FACTOR  Mid-Tower
 MODULAR  Yes (full modular)
 DIMENSIONS  120mm x 120mm x 25.6mm
 FAN BEARING  Fluid Dynamic Bearing
 BEARING TYPE  Hydro-Dynamic Bearing
 RATED SPEED  500 – 1800 ±15% RPM
 POWER WATT  850W
 POWER EXCURSION  1700W (*up to 200% of the PSU’s rated power for 100μs)
 AIR FLOW  19.79 – 71.27 CFM
 INPUT VOLTAGE  100~240 VAC
 STATIC AIR PRESSURE  0.16 – 2.09 mm-H20
 FAN SIZE SUPPORT  Front: Up to 3 x 120 mm / 3 x 140 mm
 Top: Up to 3 x 120 mm / 3 x 140 mm
 Rear: Up to 1 x 120 mm / 1x 140 mm
 Side: Up to 3 x 120 mm
 INPUT FREQUENCY   47-63Hz
 CONNECTOR  4-Pin PWM/DC
 EFFICIENCY  80 PLUS Gold (up to 90%)
 LIFE EXPECTANCY  MTTF 150,000 Hours (25℃)
 RADIATOR SIZE SUPPORT  Front: 120 / 140 / 240 / 280 / 360 mm
 Top: 120 / 140 / 240 / 280 / 360 mm
 Rear: 120 / 140 mm
 Side: 120 / 240 / 360 mm
 ATX (24 PIN)  1
 DIMENSIONS (DXWXH)  585x 257 x 537 mm / 23.03 x 10.12 x 21.14 inches
 FAN SIZE  120 mm
 EPS (4+4 PIN)  2
 PCI-E 5.0 (16 PIN)  1 (600W)
 DIMENSION  140 x 150 x 86 mm
 PCI-E (6+2 PIN)  4
 PFC TYPE  Active PFC
 SATA (15 PIN)  8
 PROTECTION  OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
 MOLEX (4 PIN)  4
 FDD (4 PIN)  1

 

 SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB

MODEL NAME  SPATIUM M450 PCIe 4.0 NVMe M.2
CAPACITY  500GB
CONTROLLER  PHISON E19T
FLASH MEMORY  3D NAND
FORM FACTOR  M.2 2280
INTERFACE  PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
COMPATIBILITY  PCIe Gen4 / Gen3 / Gen2 / Gen1
DIMENSIONS  80.00mm (L) x 22.00mm (W) x 2.15mm (H)
SEQUENTIAL READ UP TO (MB/S)  3600
SEQUENTIAL WRITE UP TO (MB/S)  2300
RANDOM READ 4KB UP TO (IOPS)  300K
RANDOM WRITE 4KB UP TO (IOPS)  550K
MAXIMUM OPERATING POWER (W)  3.4
IDLE POWER PS3 (MW)  40
LOW POWER L1.2 (MW)  5
OPERATING TEMPERATURES  0°C – 70°C
STORAGE TEMPERATURES  -40°C – 85°C
TERABYTES WRITTEN (TBW)  300
MEAN TIME BETWEEN FAILURE (MTBF)  Up to 1,500,000 Hours
LIMITED WARRANTY  5 Years, or the coverage for the maximum TBW as stated, whichever comes first.
Advanced Features  TRIM (Performance Optimization, OS support required)
 SMART (Self-Monitoring, Analysis and Reporting Technology)
 LDPC (Low Density Parity Check) ECC Algorithm
 End to End Data Path Protection
 APST (Autonomous Power State Transition)
 Pyrite (Encryption, Data Security)

 

Case MSI MAG FORGE 110R

Hổ trợ mạch chủ  ATX / M-ATX / ITX
Loại case  Mid-Tower
Kích thước  409 x 214 x 485 mm / 16.1 x 8.43 x 19.9 inches
Cổng I/O  2x USB 3.2 Gen1 Type-A
 1x HD Audio
 1x Mic
Ổ cứng  3x 2.5” SSD / 2x 3.5” HDD
Khe cắm mở rộng  7
Quạt lắp sẵn  Sau: Quạt 120mm ARGB x 1
Bố trí rad tản nhiệt  Trước: 120 / 140 / 240 mm
 Trên: 120 / 240 mm
 Sau: 120 mm
Quạt hổ trợ  Trước: Up to 3 x 120 mm / 2 x 140 mm
 Trên: Up to 2 x 120 mm / 2 x 140 mm
 Sau: Up to 1 x 120 mm
Độ dài GPU tối đa  330mm / 13 inches
Độ cao tản nhiệt CPU tối đa  160mm / 6.3 inches
Nguồn hổ trợ  ATX, lên đến 200mm (không gắn hộc ổ cứng 3.5'' HDD)
Kết nối  Nút chuyển đổi đèn LED
 2x USB 3.2 Gen1 Loại A
 Mic trong
 Âm thanh ra
 Nút reset
 Nút nguồn

 

TẢN NHIỆT NƯỚC AIO MSI MAG CORELIQUID 240R V2 WHITE

Thương hiệu:  MSI
Bảo hành:  36 Tháng
Loại tản nhiệt:  Tản nhiệt nước AIO
Tương thích CPU:  LGA 1150/1151/1155/1156/1200
 LGA 1366/2011/2011-3/2066
 AM4/FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Kích thước két nước:  240mm
Kích thước bộ tản nhiệt:  274 x 120 x 27mm
Kích thước Bơm:  80.57x 66.82 x 48.58mm
Điện áp định mức bơm:  12 VDC
Kích cỡ quạt:  120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt:  500 ~ 2000 RPM
Độ ồn quạt:  14.3 ~ 34.3 dBA
LED:  ARGB
Chất liệu:  Nhôm
Kết nối:  3-Pin
Cường độ dòng điện:  0.34 A
Luồng khí quạt:  500 ~ 2000 RPM

Thông số kỹ thuật:

Mainboard MSI PRO Z790-P WIFI DDR4 36 Tháng
CPU Intel Core i7-13700KF

(Up To 5.40GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30M Cache, Raptor Lake)

36 Tháng
RAM Adata XPG GAMMIX D10 8Gx2 bus 3200 36 Tháng
VGA MSI RTX 4060Ti VENTUS 3X 8G OC 36 Tháng
HDD  Có thể tùy chọn Nâng cấp 24 Tháng
SSD  SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB 36 Tháng
PSU  MSI MAG A850GL PCIE5 850W - 80 PLUS GOLD 36 Tháng
Case MSI MAG FORCE 110R 12 Tháng
Cooler MSI MAG CORELIQUID  240R V2 WHITE

36 Tháng

 

Chi Tiết Bộ PC

CPU : Intel Core i7-13700KF

Hãng sản xuất  Intel 
Model   i7-13700KF
CPU  CPU Intel Core i7-13700KF
Socket  FCLGA1700
Dòng CPU  Core i7
CPU  Intel Core i7-13700KF (Raptor Lake)
Số nhân  16
Số luồng  24 
Tần số turbo tối đa  5.40 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0  5.40 GHz
Tốc độ Turbo tối đa của P-core  5.30 GHz
Tốc độ Turbo tối đa của E-core   4.20 GHz
Tốc độ cơ bản của P-core  3.40 GHz
Tốc độ cơ bản của E-core  2.50 GHz

 

MAIN: MSI PRO Z790-P WIFI DDR4

Sản phẩm

 Bo mạch chủ

Tên Hãng

 MSI 

Model

 Pro Z790-P Wifi

CPU hỗ trợ

 Intel

Chipset

 INTEL Z790

RAM hỗ trợ

  4x DDR4, Maximum Memory Capacity 128GB
 Memory Support 5333/5200/5066/5000/4800/4600/4533/4400/4266

  4000/3866/3733/3600/3466/3333(O.C.)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133(By JEDCE &   POR)
  Max. overclocking frequency:
•   1DPC 1R Max speed up to 5333+ MHz
•   1DPC 2R Max speed up to 4800+ MHz
•   2DPC 1R Max speed up to 4400+ MHz
•   2DPC 2R Max speed up to 4000+ MHz

Khe cắm mở rộng 

  3x PCI-E x16 slot
  1x PCI-E x1 slot

Ổ cứng hỗ trợ 

  4x M.2 slot
  M.2_1 (From CPU) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 22110/2280/2260/2242 devices
  M.2_2 (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 , supports 2280/2260/2242 devices
  M.2_3 (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242   devices
  M.2_4 (From Chipset) supports up to PCIe 4.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242   devices
  6x SATA 6G port

Cổng kết nối  (Internal) 

  1x Power Connector(ATX_PWR)
  2x Power Connector(CPU_PWR)
  1x CPU Fan
  1x Pump Fan
  6x System Fan
  2x Front Panel (JFP)
  1x Chassis Intrusion (JCI)
  1x Front Audio (JAUD)
  1x TBT connector (JTBT, supports RTD3)
  1x Tuning Controller connector(JDASH)
  2x Addressable V2 RGB LED connector (JARGB_V2)
  1x RGB LED connector(JRGB)
  1x TPM pin header(Support TPM 2.0)
  4x USB 2.0
  4x USB 3.2 Gen1 Type A
  1x USB 3.2 Gen2 Type C

BACK PANEL  

  1. Keyboard / Mouse
  2. DisplayPort
  3. USB 2.0
  4. 2.5G LAN
  5. Wi-Fi / Bluetooth
  6. Audio Connectors
  7. Flash BIOS Button
  8. USB 2.0
  9. HDMI™
  10. USB 3.2 Gen 1 5Gbps (Type-A)
  11. USB 3.2 Gen 2x2 20Gbps (Type-C)
  12. USB 3.2 Gen 2 10Gbps (Type-A)

 

LAN / Wireless

  Intel® 2.5Gbps LAN

  Intel® Wi-Fi 6E
  The Wireless module is pre-installed in the M.2 (Key-E) slot
  Supports MU-MIMO TX/RX, 2.4GHz / 5GHz / 6GHz* (160MHz) up to 2.4Gbps
  Supports 802.11 a/ b/ g/ n/ ac/ ax
 
  Supports Bluetooth® 5.3, FIPS, FISMA

Kích cỡ

  ATX
  243.84mmx304.8mm

 RAM : Adata XPG GAMMIX D10 8Gx2 bus 3200

Sản Phẩm

 Bộ nhớ trong RAM

Hãng sản xuất

 ADATA  

Model

  ADATA XPG GAMMIX D10 

Loại RAM

  DDR4

Dung lượng

  8GB (1x8GB)

Bus

  3200MHz

Độ trễ

  CL 16-18-18 

Điện áp

  1.35V

Tản nhiệt

  Có

 

Thông số kỹ thuật MSI GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO

Thương hiệu  MSI
Model  GeForce RTX 4080 16GB GAMING X TRIO
Dung lượng bộ nhớ  16GB
Loại bộ nhớ  GDDR6X
Bus bộ nhớ  256 bit
CUDA  9728 Units
Card Bus  PCI Express® Gen 4
Độ phân giải  7680 x 4320
Số lượng hiển thị  4
Kích thước  337 x 140 x 67 mm
OpenGL  4,6
Nguồn để xuất  850 W
Cổng kết nối  DisplayPort 1.4 *3
 HDMI 2.1 *1
Đầu nối nguồn  16 pin*1
Tốc độ bộ nhớ  23 Gbps

 

STRENGTH AND ARTISTRY

MSI envisioned the GAMING series as the favored graphic cards solution for all sorts of gamers, including adventure seekers, esport competitors, livestream broadcasters, and more. GAMING reflects both the spirit of gamers and the intense performance within the cards with a styled exterior that erupts with colorful lights between bold lines and edges.

TRI FROZR 3 THERMAL DESIGN

Stay cool and quiet. MSI’s TRI FROZR 3 thermal design enhances heat dissipation all around the graphics card.

TORX FAN 5.0

TORX FAN 5.0 is a culmination of fan design improvements to increase the air pressure and flow into the heatsink. Ring arcs link three sets of fan blades that tilt 22 degrees together to maintain high-pressure airflow even at slower rotational speeds. The resulting increased airflow is +23% compared to an axial fan.

TORX FAN 5.0

A fan cowl extends a bit beyond the general enclosure to lengthen the wind’s passageway, allowing airflow to stabilize and move smoother through the fans. Bulging notches under the cowl help to reduce recirculation, thus further improving airflow stability and reducing some noise.

COPPER BASEPLATE

FACING THE HEAT HEAD-ON

Heat from the GPU and memory modules is immediately captured by a solid nickel-plated copper baseplate and then rapidly transferred to an array of heat pipes. This widening of the thermal transfer systems with highly efficient mechanisms improves overall efficiency.

KEEPING THE CORE COOL

Core Pipes are precision-crafted to make maximum use of the available space. A squared section of heat pipes fully touch the GPU baseplate and spread the heat along the full length of the heatsink.

NGUỒN MSI MAG A850GL PCIE5 850W - 80 Plus Gold

 FRONT I/O PORTS  2 x USB 3.0 + HD Audio / Mic
 VGA CARD SUPPORT  Max 400mm / 15.75 inch
 DRIVE BAYS  2 x 3.5″ (compatible with 2.5″ ) + 4 x 2.5″
 CPU COOLER SUPPORT  Max 170mm / 6.69 inch
 POWER SUPPLY  Standard ATX
 MODEL NAME  TORX FAN 12CM
 WEIGHT (CARD)  169g
 CASE FORM FACTOR  Mid-Tower
 MODULAR  Yes (full modular)
 DIMENSIONS  120mm x 120mm x 25.6mm
 FAN BEARING  Fluid Dynamic Bearing
 BEARING TYPE  Hydro-Dynamic Bearing
 RATED SPEED  500 – 1800 ±15% RPM
 POWER WATT  850W
 POWER EXCURSION  1700W (*up to 200% of the PSU’s rated power for 100μs)
 AIR FLOW  19.79 – 71.27 CFM
 INPUT VOLTAGE  100~240 VAC
 STATIC AIR PRESSURE  0.16 – 2.09 mm-H20
 FAN SIZE SUPPORT  Front: Up to 3 x 120 mm / 3 x 140 mm
 Top: Up to 3 x 120 mm / 3 x 140 mm
 Rear: Up to 1 x 120 mm / 1x 140 mm
 Side: Up to 3 x 120 mm
 INPUT FREQUENCY   47-63Hz
 CONNECTOR  4-Pin PWM/DC
 EFFICIENCY  80 PLUS Gold (up to 90%)
 LIFE EXPECTANCY  MTTF 150,000 Hours (25℃)
 RADIATOR SIZE SUPPORT  Front: 120 / 140 / 240 / 280 / 360 mm
 Top: 120 / 140 / 240 / 280 / 360 mm
 Rear: 120 / 140 mm
 Side: 120 / 240 / 360 mm
 ATX (24 PIN)  1
 DIMENSIONS (DXWXH)  585x 257 x 537 mm / 23.03 x 10.12 x 21.14 inches
 FAN SIZE  120 mm
 EPS (4+4 PIN)  2
 PCI-E 5.0 (16 PIN)  1 (600W)
 DIMENSION  140 x 150 x 86 mm
 PCI-E (6+2 PIN)  4
 PFC TYPE  Active PFC
 SATA (15 PIN)  8
 PROTECTION  OCP / OVP / OPP / OTP / SCP / UVP
 MOLEX (4 PIN)  4
 FDD (4 PIN)  1

 

 SSD MSI SPATIUM M450 PCIE 4.0 NVME M.2 - 500GB

MODEL NAME  SPATIUM M450 PCIe 4.0 NVMe M.2
CAPACITY  500GB
CONTROLLER  PHISON E19T
FLASH MEMORY  3D NAND
FORM FACTOR  M.2 2280
INTERFACE  PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
COMPATIBILITY  PCIe Gen4 / Gen3 / Gen2 / Gen1
DIMENSIONS  80.00mm (L) x 22.00mm (W) x 2.15mm (H)
SEQUENTIAL READ UP TO (MB/S)  3600
SEQUENTIAL WRITE UP TO (MB/S)  2300
RANDOM READ 4KB UP TO (IOPS)  300K
RANDOM WRITE 4KB UP TO (IOPS)  550K
MAXIMUM OPERATING POWER (W)  3.4
IDLE POWER PS3 (MW)  40
LOW POWER L1.2 (MW)  5
OPERATING TEMPERATURES  0°C – 70°C
STORAGE TEMPERATURES  -40°C – 85°C
TERABYTES WRITTEN (TBW)  300
MEAN TIME BETWEEN FAILURE (MTBF)  Up to 1,500,000 Hours
LIMITED WARRANTY  5 Years, or the coverage for the maximum TBW as stated, whichever comes first.
Advanced Features  TRIM (Performance Optimization, OS support required)
 SMART (Self-Monitoring, Analysis and Reporting Technology)
 LDPC (Low Density Parity Check) ECC Algorithm
 End to End Data Path Protection
 APST (Autonomous Power State Transition)
 Pyrite (Encryption, Data Security)

 

Case MSI MAG FORGE 110R

Hổ trợ mạch chủ  ATX / M-ATX / ITX
Loại case  Mid-Tower
Kích thước  409 x 214 x 485 mm / 16.1 x 8.43 x 19.9 inches
Cổng I/O  2x USB 3.2 Gen1 Type-A
 1x HD Audio
 1x Mic
Ổ cứng  3x 2.5” SSD / 2x 3.5” HDD
Khe cắm mở rộng  7
Quạt lắp sẵn  Sau: Quạt 120mm ARGB x 1
Bố trí rad tản nhiệt  Trước: 120 / 140 / 240 mm
 Trên: 120 / 240 mm
 Sau: 120 mm
Quạt hổ trợ  Trước: Up to 3 x 120 mm / 2 x 140 mm
 Trên: Up to 2 x 120 mm / 2 x 140 mm
 Sau: Up to 1 x 120 mm
Độ dài GPU tối đa  330mm / 13 inches
Độ cao tản nhiệt CPU tối đa  160mm / 6.3 inches
Nguồn hổ trợ  ATX, lên đến 200mm (không gắn hộc ổ cứng 3.5'' HDD)
Kết nối  Nút chuyển đổi đèn LED
 2x USB 3.2 Gen1 Loại A
 Mic trong
 Âm thanh ra
 Nút reset
 Nút nguồn

 

TẢN NHIỆT NƯỚC AIO MSI MAG CORELIQUID 240R V2 WHITE

Thương hiệu:  MSI
Bảo hành:  36 Tháng
Loại tản nhiệt:  Tản nhiệt nước AIO
Tương thích CPU:  LGA 1150/1151/1155/1156/1200
 LGA 1366/2011/2011-3/2066
 AM4/FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Kích thước két nước:  240mm
Kích thước bộ tản nhiệt:  274 x 120 x 27mm
Kích thước Bơm:  80.57x 66.82 x 48.58mm
Điện áp định mức bơm:  12 VDC
Kích cỡ quạt:  120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt:  500 ~ 2000 RPM
Độ ồn quạt:  14.3 ~ 34.3 dBA
LED:  ARGB
Chất liệu:  Nhôm
Kết nối:  3-Pin
Cường độ dòng điện:  0.34 A
Luồng khí quạt:  500 ~ 2000 RPM
Sản phẩm bạn đã xem
zalo
hotline 0966.799.777
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG