Thông số kỹ thuật:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules
- 4 x DDR DIMM sockets supporting up to 192 GB (32 GB single DIMM capacity)
|
|
- CPU:
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)
- Chipset:
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4)
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_4)
- 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3)
|
|
- CPU:
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
- Chipset:
- 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB, M2P_SB)
- 6 x SATA 6Gb/s connectors
|
|
- 1 x 24-pin ATX main power connector
- 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
- 1 x CPU fan header
- 1 x water cooling CPU fan header
- 3 x system fan headers
- 1 x system fan/water cooling pump header
- 2 x addressable LED strip headers
- 2 x RGB LED strip headers
- 3 x M.2 Socket 3 connectors
- 6 x SATA 6Gb/s connectors
- 1 x front panel header
- 1 x front panel audio header
- 1 x S/PDIF Out header
- 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 1 support
- 1 x USB 3.2 Gen 1 header
- 2 x USB 2.0/1.1 headers
- 1 x serial port header
- 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
- 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
- 1 x reset button
- 1 x Q-Flash Plus button
- 1 x reset jumper
- 1 x Clear CMOS jumper
|
- Cổng kết nối (Back Panel)
|
- 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
- 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
- 4 x USB 2.0/1.1 ports
- 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
- 1 x HDMI 2.0 port
- 1 x DisplayPort
- 1 x RJ-45 port
- 3 x audio jacks
|
|
- Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
- AMD Wi-Fi 6E RZ616 (MT7922A22M)
- WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
- BLUETOOTH 5.2
- Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
|
|
- ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
|
.JPG)

Bo mạch chủ còn tích hợp kết nối PCIe 5.0 M.2 và PCle 5.0 x 16 hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao, cung cấp băng thông vượt trội cho card đồ họa và các thiết bị ngoại vi thế hệ mới. Hệ thống lưu trữ được tối ưu với 4 khe M.2 và 6 cổng SATA 6Gb/s, cùng âm thanh Realtek® Audio cao cấp cho trải nghiệm chân thực. Thiết kế chuẩn ATX với tản nhiệt hiệu quả giúp Gigabyte Z790 UD AX DDR5 là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu sử dụng.
Hiệu năng mạnh mẽ
Không làm cho người tiêu dùng phải thất vọng, GIGABYTE luôn đón đầu công nghệ, cung cấp cho người dùng những tính năng hiện đại và tiên tiến nhất. Để đảm bảo Turbo Boost và hiệu năng ép xung tối đa của CPU thế hệ mới của Intel, bo mạch chủ GIGABYTE UD series trang bị thiết kế VRM tốt nhất hiện nay với các thành phần có chất lượng cao nhất. Thiết kế PCIe 5.0 hỗ trợ gấp đôi băng thông của PCIe 4.0 và đảm bảo tương thích với các GPU tiên tiến được phát hành trong vài năm tới với khả năng đầy đủ của chúng.
.png)
Tản nhiệt tối ưu
Để duy trì độ bền cao cho linh kiện, hãng đã tích hợp giải pháp tản nhiệt hiệu quả cho mainboard Gigabyte Z790 UD AX DDR5 để đảm bảo CPU, Chipset, SSD ổn định và nhiệt độ thấp nhất trong điều kiện tải đầy đủ ứng dụng và hiệu suất chơi game. GIGABYTE cung cấp giải pháp tản nhiệt cho các thiết bị SSD M.2. Bộ bảo vệ nhiệt M.2 ngăn chặn việc điều tiết và tắc nghẽn từ SSD M.2 tốc độ cao.

Tự do tùy chỉnh hệ thống LED RGB
Giờ đây, bạn có thể điều chỉnh hệ thống đèn LED RGB trên Gigabyte Z790 UD AX DDR5 dễ dàng hơn bao giờ hết. Với hỗ trợ RGB đầy đủ và ứng dụng RGB Fusion 2.0 được cải tiến, người dùng có toàn quyền kiểm soát các đèn LED bao quanh bo mạch chủ. Thể hiện phong cách của riêng bạn với những sắc màu rực rỡ!

Thông số kỹ thuật:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Support for DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 memory modules
- 4 x DDR DIMM sockets supporting up to 192 GB (32 GB single DIMM capacity)
|
|
- CPU:
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)
- Chipset:
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4)
- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_4)
- 2 x PCI Express x1 slots, supporting PCIe 3.0 and running at x1 (PCIEX1_2, PCIEX1_3)
|
|
- CPU:
- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
- Chipset:
- 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q_SB, M2P_SB)
- 6 x SATA 6Gb/s connectors
|
|
- 1 x 24-pin ATX main power connector
- 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
- 1 x CPU fan header
- 1 x water cooling CPU fan header
- 3 x system fan headers
- 1 x system fan/water cooling pump header
- 2 x addressable LED strip headers
- 2 x RGB LED strip headers
- 3 x M.2 Socket 3 connectors
- 6 x SATA 6Gb/s connectors
- 1 x front panel header
- 1 x front panel audio header
- 1 x S/PDIF Out header
- 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 1 support
- 1 x USB 3.2 Gen 1 header
- 2 x USB 2.0/1.1 headers
- 1 x serial port header
- 2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
- 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
- 1 x reset button
- 1 x Q-Flash Plus button
- 1 x reset jumper
- 1 x Clear CMOS jumper
|
- Cổng kết nối (Back Panel)
|
- 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
- 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red)
- 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
- 4 x USB 2.0/1.1 ports
- 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
- 1 x HDMI 2.0 port
- 1 x DisplayPort
- 1 x RJ-45 port
- 3 x audio jacks
|
|
- Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
- AMD Wi-Fi 6E RZ616 (MT7922A22M)
- WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
- BLUETOOTH 5.2
- Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate
|
|
- ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
|
.JPG)

Bo mạch chủ còn tích hợp kết nối PCIe 5.0 M.2 và PCle 5.0 x 16 hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao, cung cấp băng thông vượt trội cho card đồ họa và các thiết bị ngoại vi thế hệ mới. Hệ thống lưu trữ được tối ưu với 4 khe M.2 và 6 cổng SATA 6Gb/s, cùng âm thanh Realtek® Audio cao cấp cho trải nghiệm chân thực. Thiết kế chuẩn ATX với tản nhiệt hiệu quả giúp Gigabyte Z790 UD AX DDR5 là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu sử dụng.
Hiệu năng mạnh mẽ
Không làm cho người tiêu dùng phải thất vọng, GIGABYTE luôn đón đầu công nghệ, cung cấp cho người dùng những tính năng hiện đại và tiên tiến nhất. Để đảm bảo Turbo Boost và hiệu năng ép xung tối đa của CPU thế hệ mới của Intel, bo mạch chủ GIGABYTE UD series trang bị thiết kế VRM tốt nhất hiện nay với các thành phần có chất lượng cao nhất. Thiết kế PCIe 5.0 hỗ trợ gấp đôi băng thông của PCIe 4.0 và đảm bảo tương thích với các GPU tiên tiến được phát hành trong vài năm tới với khả năng đầy đủ của chúng.
.png)
Tản nhiệt tối ưu
Để duy trì độ bền cao cho linh kiện, hãng đã tích hợp giải pháp tản nhiệt hiệu quả cho mainboard Gigabyte Z790 UD AX DDR5 để đảm bảo CPU, Chipset, SSD ổn định và nhiệt độ thấp nhất trong điều kiện tải đầy đủ ứng dụng và hiệu suất chơi game. GIGABYTE cung cấp giải pháp tản nhiệt cho các thiết bị SSD M.2. Bộ bảo vệ nhiệt M.2 ngăn chặn việc điều tiết và tắc nghẽn từ SSD M.2 tốc độ cao.

Tự do tùy chỉnh hệ thống LED RGB
Giờ đây, bạn có thể điều chỉnh hệ thống đèn LED RGB trên Gigabyte Z790 UD AX DDR5 dễ dàng hơn bao giờ hết. Với hỗ trợ RGB đầy đủ và ứng dụng RGB Fusion 2.0 được cải tiến, người dùng có toàn quyền kiểm soát các đèn LED bao quanh bo mạch chủ. Thể hiện phong cách của riêng bạn với những sắc màu rực rỡ!
