- CPU
Intel® Socket 1200 cho Intel® Core™ thế hệ 10, Pentium® Gold and Celeron® Bộ vi xử lý
Hỗ trợ Intel® 14 nm CPU
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Intel® Turbo Boost Max 3.0**
* Tham khảo www.asus.com để xem danh sách hỗ trợ CPU
**Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy theo loại CPU.
- Chipset
Intel® Z490
- Bộ nhớ
4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 4800(O.C.)/4700(O.C)/4600(O.C)/4500(O.C)/4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ *
Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi
Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)
OptiMem III
* Các CPU Intel® Core™i9/i7 thế hệ 10 hỗ trợ ram DDR4 2933/2800/2666/2400/2133, Tham khảo www.asus.com để biết thông tin về Bộ nhớ QVL (Danh sách các nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn).
- Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa tích hợp
1 x HDMI 1.4b
*Thông số kỹ thuật của đồ họa tích hợp giữa các loại CPU có thể khác nhau.
- Hỗ trợ Multi-GPU
Hỗ trợ Công nghệ NVIDIA® SLI® 2 Chiều
Hỗ trợ Công nghệ AMD 3-Way CrossFireX™
Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX 2 Chiều
- khe cắm mở rộng
Bộ xử lý Intel® thế hệ 10
2 x PCIe 3.0 x16 (x16 hoặc 2 x8) *1
Bộ chip Intel® Z490
1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x4) *2
3 x PCIe 3.0 x1
- Lưu trữ
Hỗ trợ tổng cộng 3 khe cắm M.2 và 6 cổng SATA 6Gb/s
Bộ chip Intel® Z490 :
1 x M.2_1 socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)*3
1 x M.2_2 socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4)*4
1 x M.2_3 socket 3, với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)
6 x Cổng SATA 6Gb /s,
Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10
Sẵn sàng cho Bộ nhớ Intel® Optane™
- LAN
Intel® I219-V 1Gb Ethernet
Marvell® AQtion AQC111C 5Gb Ethernet
ASUS LANGuard
- Kết nối không dây: Wireless Data Network
Hỗ trợ tần số kép 2.4/5 GHz
Intel® Wi-Fi 6 AX201
2x2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) support 1024QAM/OFDMA/MU-MIMO
Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160
Supports up to 2.4Gbps max data rate
Supports CNVI interface
- Bluetooth
Bluetooth v5.1*
*BT 5.1 function will be ready in Windows 10 build 19041 or later.
- Âm thanh
ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound CODEC Âm thanh HD *6
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau
- Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước
Tính năng Âm thanh:
- Công nghệ SupremeFX Shielding™
- Giắc cắm mạ vàng
- cổng ra Optical S / PDIF ở mặt sau
- Tụ âm thanh Nhật Bản cao cấp: Cung cấp âm thanh ấm tự nhiên đắm chìm với độ rõ ràng và trung thực tuyệt đối
- Vỏ bảo vệ hệ thống âm thanh: Bảo vệ hiệu quả giúp duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu âm thanh, cho chất lượng âm tốt nhất.
- Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra và 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào
- ESS™ ES9023 DAC + RC4580 OP AMP
- Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz
- cổng USB
Cổng USB sau ( Tổng cộng 10 )
4 cổng USB 3.2 Gen 2(3 x Kiểu A +1 x USB Kiểu CTM)
4 cổng USB 3.2 Gen 1(4 x Kiểu A)
2 cổng USB 2.0(2 x Kiểu A)
Cổng USB trước ( Tổng cộng 7 )
1 cổng nối mặt trước USB 3.2 Gen 2
2 cổng USB 3.2 Gen 1
4 cổng USB 2.0
- Phần phền điều chỉnh
[ROG Exclusive Software]
- Mem Tweakit
- RAMCache III
- ROG CPU-Z
- GameFirst VI
- Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer
- Sonic Radar III
- DTS® Sound Unbound
- Overwolf
- BullGuard Internet Security (1-year full version)
[ASUS Exclusive Software]
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
AI Suite 3
- 5-way Optimization with AI Overclocking: TPU, EPU, Digi+ Power Control, Fan Xpert 4, Turbo app
- EZ update
AI Charger
WinRAR
[UEFI BIOS]
AI Overclocking Guide
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
FlexKey
[ROG Exclusive Software]
- Mem Tweakit
- RAMCache III
- ROG CPU-Z
- GameFirst VI
- Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer
- Sonic Radar III
- DTS® Sound Unbound
- Overwolf
- BullGuard Internet Security (1-year full version)
[ASUS Exclusive Software]
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
AI Suite 3
- 5-way Optimization with AI Overclocking: TPU, EPU, Digi+ Power Control, Fan Xpert 4, Turbo app
- EZ update
AI Charger
WinRAR
[UEFI BIOS]
AI Overclocking Guide
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash 3
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
FlexKey
- Phần mềm độc quyền tính năng cho ASUS
ROG Extreme OC kit
- FlexKey button
- ReTry button
- Start button
Extreme Engine Digi+
- 10K Black Metallic Capacitors
- MicroFine Alloy Choke
ASUS Q-Design
- ASUS Q-Code
- ASUS Q-Connector
- ASUS Q-DIMM
- ASUS Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green])
- ASUS Q-Slot
ASUS Thermal Solution
- Aluminum M.2 heatsink cover
ASUS EZ DIY
- BIOS Flashback™ button
- Clear CMOS button
- Procool II
- Pre-mounted I/O shield
- SafeSlot
AURA Sync
- Standard RGB headers
- Addressable Gen 2 RGB headers
ROG Extreme OC kit
- FlexKey button
- ReTry button
- Start button
Extreme Engine Digi+
- 10K Black Metallic Capacitors
- MicroFine Alloy Choke
ASUS Q-Design
- ASUS Q-Code
- ASUS Q-Connector
- ASUS Q-DIMM
- ASUS Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA [white], Boot Device [yellow green])
- ASUS Q-Slot
ASUS Thermal Solution
- Aluminum M.2 heatsink cover
ASUS EZ DIY
- BIOS Flashback™ button
- Clear CMOS button
- Procool II
- Pre-mounted I/O shield
- SafeSlot
AURA Sync
- Standard RGB headers
- Addressable Gen 2 RGB headers
- Cổng I / O phía sau
1 x Marvell® AQtion AQC111C 5Gb Ethernet
1 x Intel® I219-V 1Gb Ethernet
1 x HDMI
4 x USB 3.1 thế hệ thứ 2
4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1
1 x Đầu ra quang S/PDIF
2 x USB 2.0
1 x nút Clear CMOS
1 x Nút USB BIOS Flashback™
1 x module ASUS Wi-Fi
5 x Giắc cắm âm thanh mạ vàng
- Cổng I/O ở trong
1 x Đầu cắm AAFP
2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
2 x Đầu cắm Dây Aura RGB
6 x kết nối SATA 6Gb / s
1 x kết nối CPU Fan
1 x Đầu cắm quạt CPU OPT
3 x kết nối Chassis Fan
2 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2
1 x kết nối điện năng 24-pin EATX
1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V
1 x Cổng USB 3.2 Gen 1 kiểu C™ mặt trước
1 x kết nối điện năng 4-pin ATX 12V
3 x Ổ cắm M.2 3
1 x cổng USB 3.2 Gen 1(tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
1 x đầu cắm Thunderbolt
1 x Đầu nối AIO_PUMP
1 x Đầu nối quạt H_AMP
1 x Đầu nối W_PUMP+
1 x kết nối cảm biến nhiệt
1 x Nút Thử lại
1 x Đầu nối bảng điều khiển hệ thống
1 x Đầu cắm W_IN
1 x Đầu cắm W_OUT
1 x Đầu cắm W_FLOW
1 x Đầu cắm loa
1 x Nút Bắt đầu
1 nút FlexKey
- Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
1 x Tấm logo ROG
Cáp nối dài đèn LED địa chỉ
4 x cáp SATA 6Gb / s
1 x DVD hỗ trợ
1 x Bộ phụ kiện tản nhiệt MOS (đế quạt và quạt 40mm x 40mm)
1 x Đề can lớn ROG
1 x Q-Connector
1 x Cáp nối dài cho dây RGB (80 cm)
1 x anten Wi-Fi
1 x Thiệp ROG Thank you
2 x M.2 SSD screw package(s)
2 x M.2 Rubber Package(s)
1 ROG key chain
- BIOS
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS
- Khả năng quản lý
WOL by PME, PXE
- Hệ điều hành
Windows® 10 64-bit
- Dạng thiết kế
Dạng thiết kế ATX
12 inch x 9.5 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
- Ghi chú
*1 Support PCIe bifurcation for RAID on CPU function.
*2 The PCIEX16_3 shares bandwidth wih M.2_2. The PCIEX16_3 will be disabled when M.2_2 runs x4 mode.
*3 When M.2_1 is operating in SATA mode, SATA6G_2 will be disabled.
*4 M.2_2 shares bandwidth with PCIEX16_3. When M.2_2 runs x4 mode, PCIEX16_3 will be disabled. When M.2_2 runs x2 mode, PCIEX16_3 runs x1 mode.
*5 M.2_3 shares bandwidth with SATA6G_56. When M.2_3 is populated SATA6G_56 will be disabled.
*6 Due to limitations in HDA bandwidth, 32-Bit/192kHz is not supported for 7.1 Surround Sound audio.