|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- DCI-P3:97.83%, sRGB: 100.00%, NTSC 113.88%, Adobe RGB 111.92%.*
|
- Tỉ lệ tương phản (thông thường)
|
|
|
|
- Thời gian phản hồi (thông thường)
|
- 4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)*
|
|
- 178º (Ngang) / 178º (Dọc) @ C/R > 10
|
|
|
|
- 3840x2160 @120 Hz (10 bit), @144Hz (8 bit)
|
|
- 596,736 (Ngang) x 335,664 (Dọc) mm
|
|
- 30 KHz-330KHz (Ngang) ; UHD: 48-144Hz (Dọc) ,FHD:48-288Hz (Dọc)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Lớp phủ màn hình hiển thị
|
- Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- UHD 120Hz/FHD 240Hz(10bit), UHD 144Hz/FHD 288Hz(8bit)
|
|
- HDMI 2.1 x 1, DisplayPort 1.4 x 1, USB-C x 1 (chế độ DP Alt, sạc nhanh Power Delivery lên đến 65W), 2 cổng USB3.2 với một lần sạc nhanh
|
|
|
|
|
|
- HDCP 1.4 (HDMI / DisplayPort/USB-C),HDCP 2.3 (HDMI / DisplayPort/USB-C)
|
|
|
|
|
|
- Chế độ DisplayPort Alt Mode tích hợp
|
- Chuẩn sạc Power Delivery USB-C tối đa
|
- Lên đến 65W (5V/3A; 7V/3A; 9V/3A; 10V/3A; 12V/3A; 15V/3A; 20V/3,25A)
|
|
- Đầu nối phích cắm có thể đảo ngược
|
|
|
|
|
- Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu)
|
|
- Sản phẩm không kèm chân đế (mm)
|
|
- Sản phẩm kèm chân đế (chiều cao tối đa)
|
|
|
|
- Sản phẩm kèm chân đế (kg)
|
|
- Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
|
|