Thời gian làm việc Thứ 2 đến Thứ 7, từ 9:00 - 19:00

Khánh Linh PC - Workstation  Hi-End PC & IT Solutions

Hotline : 0977939777 - 0966799777

Thời Gian Làm Việc :

Từ Thứ 2 đến Thứ 7 (9h00 - 19h00)

Địa Chỉ : 224/37 Lý Thường Kiệt, Phường Diên Hồng, TP.HCM, Việt Nam

Giỏ hàng 0
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

LCD SAMSUNG G9 G91F - LS49FG912EEXXV (49 INCH / DQHD / VA / 144HZ / 1MS)

22,350,000 đ 27,650,000 đ

Thông tin cơ bản:

  • - Kích thước mặc định: 49 inch
  • - Công nghệ tấm nền: VA
  • - Phân giải điểm ảnh: DQHD (5120 x 1440)
  • - Độ sáng hiển thị: 280 cd/m2 - 350 cd/㎡
  • - Tần số quét màn: Max. 140Hz (Hertz)
  • - Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
  • - Bảo hành: 24 tháng
Khuyến mãi
  • - Quý khách mua từ combo từ 2 sản phẩm trở lên hoặc build máy PC tại cửa hàng sẽ nhận thêm nhiều quà tặng và khuyến mãi giảm giá đến 30% (tùy theo giá trị sản phẩm)
  • - Giá tốt cho kinh doanh sỉ cửa hàng vui lòng liên hệ KhanhLinhPC
  • - TRỢ GIÁ NÂNG CẤP THU CŨ ĐỔI MỚI TẬN NHÀ
  • - Xin lưu ý: Tình trạng tồn kho của sản phẩm có thể thay đổi. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên để được hỗ trợ và cập nhật thông tin chi tiết một cách nhanh chóng
Tổng: 22,350,000đ
Thêm vào giỏ Mua ngay
Hình Thức Thanh Toán

Yên Tâm Mua Hàng

- Sản Phẩm Chính Hãng

- Đa Dạng Hình Thức Thanh Toán

- Nhiều Dòng Sản Phẩm

- Hỗ Trợ Trả Góp 0%

Chính Sách Giao Hàng

GIAO HÀNG

Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM bán kính 5km với hoá đơn trên 5.000.000đ.
 

ĐỔI TRẢ

Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật:

  • Screen Curvature
  • 1000R
  • Tỷ lệ khung hình
  • 32:9
  • Độ sáng
  • 350 cd/
  • Tỷ lệ tương phản
  • 2500:1
  • Độ phân giải
  • DQHD (5,120 x 1,440)
  • Thời gian phản hồi
  • 1ms(GTG)
  • Góc nhìn (ngang/dọc)
  • 178˚/178˚
  • Tần số quét
  • Max 144Hz
  • Screen Size (Class)
  • 49
  • Flat / Curved
  • Curved
  • Active Display Size (HxV) (mm)
  • 1191.936 (H) x 335.232 (V) (mm)
  • Screen Curvature
  • 1000R
  • Tỷ lệ khung hình
  • 32:9
  • Tấm nền
  • VA
  • Độ sáng
  • 350 cd/
  • Độ sáng (Tối thiểu)
  • 280 cd/
  • Tỷ lệ tương phản
  • 2500:1
  • Contrast Ratio (Dynamic)
  • Mega DCR
  • HDR(High Dynamic Range)
  • VESA DisplayHDR 600
  • HDR10+
  • HDR10+ Gaming
  • Độ phân giải
  • DQHD (5,120 x 1,440)
  • Thời gian phản hồi
  • 1ms(GTG)
  • Góc nhìn (ngang/dọc)
  • 178˚/178˚
  • Hỗ trợ màu sắc
  • Max 1.07B
  • Color Gamut (DCI Coverage)
  • 92% (CIE1976)
  • Energy Saving Solution
  • Yes
  • Eye Saver Mode
  • Yes
  • Flicker Free
  • Yes
  • Hình-trong-Hình
  • Yes
  • Picture-By-Picture
  • Yes
  • Image Size
  • Yes
  • Windows Certification
  • Windows11
  • FreeSync
  • FreeSync Premium Pro
  • G-Sync
  • No
  • Off Timer Plus
  • Yes
  • Black Equalizer
  • Yes
  • Virtual AIM Point
  • Yes
  • Super Arena Gaming UX
  • Yes
  • Auto Source Switch
  • Auto Source Switch+
  • Adaptive Picture
  • Yes
  • Display Port
  • 1 EA
  • Display Port Version
  • 1.4
  • HDCP Version (DP)
  • 2.2
  • HDMI
  • 2 EA
  • HDMI Version
  • 2.1
  • HDCP Version (HDMI)
  • 2.2
  • Tai nghe
  • Yes
  • USB-C
  • No
  • USB-B Upstream Port
  • 1
  • USB Type-A Downstream Port
  • 2
  • USB Type-A Downstream Version
  • 3.2 Gen1
  • Mặt trước
  • Đen
  • Mặt sau
  • Đen
  • Chân đế
  • Đen
  • Dạng chân đế
  • HAS
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
  • 120.0 mm (± 5.0 mm)
  • Độ nghiêng
  • -2.0° (± 2°) ~ +11.0° (± 2°)
  • Khớp quay
  • -15.0° (± 3°) ~ +15.0° (± 3°)
  • Treo tường
  • 100 x 100
  • Có chân đế (RxCxD)
  • 1147.6 x 568.4 x 420.5 mm
  • Không có chân đế (RxCxD)
  • 1147.6 x 363.5 x 293.8 mm
  • Thùng máy (RxCxD)
  • 1265 x 343 x 481 mm
  • Nguồn cấp điện
  • AC 100~240V
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
  • 180 W
  • Tên sản phẩm
  • Internal Power
  • Nhiệt độ
  • 10~40 ℃
  • Độ ẩm
  • 10~80, non-condensing

 

 

Giảm tối thiểu giật lắc
Chắc phần thắng trong tay

Tấn số quét 144Hz & Thời gian phản hồi 1ms

Bạn dễ dàng thăng hạng trong các tựa game đòi hỏi tốc độ. Nhờ Tần số quét 144Hz và thời gian phản hồi 1ms giúp giảm độ trễ, ghi lại các chuyển động chính xác, trải nghiệm chiến game hành động trở nên siêu mượt mà.

 

 

Hành động liền mạch, không lo gián đoạn

Công nghệ AMD FreeSync Premium Pro

Tự tin với những trận game hành động siêu tốc luôn mượt mà với tần số quét biến đổi (VRR) và công nghệ AMD FreeSync Premium Pro. GPU và màn hình được đồng bộ hóa làm giảm hiện tượng giật hình, trễ màn hình và xé hình, giúp bạn luôn trong tâm thế sẵn sàng cho những trận game căng thẳng nhất.

 

Thông số kỹ thuật:

  • Screen Curvature
  • 1000R
  • Tỷ lệ khung hình
  • 32:9
  • Độ sáng
  • 350 cd/
  • Tỷ lệ tương phản
  • 2500:1
  • Độ phân giải
  • DQHD (5,120 x 1,440)
  • Thời gian phản hồi
  • 1ms(GTG)
  • Góc nhìn (ngang/dọc)
  • 178˚/178˚
  • Tần số quét
  • Max 144Hz
  • Screen Size (Class)
  • 49
  • Flat / Curved
  • Curved
  • Active Display Size (HxV) (mm)
  • 1191.936 (H) x 335.232 (V) (mm)
  • Screen Curvature
  • 1000R
  • Tỷ lệ khung hình
  • 32:9
  • Tấm nền
  • VA
  • Độ sáng
  • 350 cd/
  • Độ sáng (Tối thiểu)
  • 280 cd/
  • Tỷ lệ tương phản
  • 2500:1
  • Contrast Ratio (Dynamic)
  • Mega DCR
  • HDR(High Dynamic Range)
  • VESA DisplayHDR 600
  • HDR10+
  • HDR10+ Gaming
  • Độ phân giải
  • DQHD (5,120 x 1,440)
  • Thời gian phản hồi
  • 1ms(GTG)
  • Góc nhìn (ngang/dọc)
  • 178˚/178˚
  • Hỗ trợ màu sắc
  • Max 1.07B
  • Color Gamut (DCI Coverage)
  • 92% (CIE1976)
  • Energy Saving Solution
  • Yes
  • Eye Saver Mode
  • Yes
  • Flicker Free
  • Yes
  • Hình-trong-Hình
  • Yes
  • Picture-By-Picture
  • Yes
  • Image Size
  • Yes
  • Windows Certification
  • Windows11
  • FreeSync
  • FreeSync Premium Pro
  • G-Sync
  • No
  • Off Timer Plus
  • Yes
  • Black Equalizer
  • Yes
  • Virtual AIM Point
  • Yes
  • Super Arena Gaming UX
  • Yes
  • Auto Source Switch
  • Auto Source Switch+
  • Adaptive Picture
  • Yes
  • Display Port
  • 1 EA
  • Display Port Version
  • 1.4
  • HDCP Version (DP)
  • 2.2
  • HDMI
  • 2 EA
  • HDMI Version
  • 2.1
  • HDCP Version (HDMI)
  • 2.2
  • Tai nghe
  • Yes
  • USB-C
  • No
  • USB-B Upstream Port
  • 1
  • USB Type-A Downstream Port
  • 2
  • USB Type-A Downstream Version
  • 3.2 Gen1
  • Mặt trước
  • Đen
  • Mặt sau
  • Đen
  • Chân đế
  • Đen
  • Dạng chân đế
  • HAS
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
  • 120.0 mm (± 5.0 mm)
  • Độ nghiêng
  • -2.0° (± 2°) ~ +11.0° (± 2°)
  • Khớp quay
  • -15.0° (± 3°) ~ +15.0° (± 3°)
  • Treo tường
  • 100 x 100
  • Có chân đế (RxCxD)
  • 1147.6 x 568.4 x 420.5 mm
  • Không có chân đế (RxCxD)
  • 1147.6 x 363.5 x 293.8 mm
  • Thùng máy (RxCxD)
  • 1265 x 343 x 481 mm
  • Nguồn cấp điện
  • AC 100~240V
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
  • 180 W
  • Tên sản phẩm
  • Internal Power
  • Nhiệt độ
  • 10~40 ℃
  • Độ ẩm
  • 10~80, non-condensing

 

 

Giảm tối thiểu giật lắc
Chắc phần thắng trong tay

Tấn số quét 144Hz & Thời gian phản hồi 1ms

Bạn dễ dàng thăng hạng trong các tựa game đòi hỏi tốc độ. Nhờ Tần số quét 144Hz và thời gian phản hồi 1ms giúp giảm độ trễ, ghi lại các chuyển động chính xác, trải nghiệm chiến game hành động trở nên siêu mượt mà.

 

 

Hành động liền mạch, không lo gián đoạn

Công nghệ AMD FreeSync Premium Pro

Tự tin với những trận game hành động siêu tốc luôn mượt mà với tần số quét biến đổi (VRR) và công nghệ AMD FreeSync Premium Pro. GPU và màn hình được đồng bộ hóa làm giảm hiện tượng giật hình, trễ màn hình và xé hình, giúp bạn luôn trong tâm thế sẵn sàng cho những trận game căng thẳng nhất.

 

Sản phẩm bạn đã xem
zalo
hotline 0966.799.777
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG