Thời gian làm việc Thứ 2 đến Thứ 7, từ 9:00 - 19:00

Khánh Linh PC - Workstation  Hi-End PC & IT Solutions

Hotline : 0977939777 - 0966799777

Thời Gian Làm Việc :

Từ Thứ 2 đến Thứ 7 (9h00 - 19h00)

Địa Chỉ : 224/37 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM, Việt Nam

Giỏ hàng 0
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Mainboard ASUS ROG Maximus Z890 Hero

Liên hệ

Thông số sản phảm

  • - Mainboard Form Factor: ATX
  • - Chipset: Intel Z890 Chipset
  • - Socket CPU: LGA 1851
  • - CPU Hỗ trợ: Intel Core 15th Processor
  • - RAM Hỗ trợ: 4x DDR5 DIMM Slot
  • - Bảo hành: 36 tháng
Hình Thức Thanh Toán

Yên Tâm Mua Hàng

- Sản Phẩm Chính Hãng

- Đa Dạng Hình Thức Thanh Toán

- Nhiều Dòng Sản Phẩm

- Hỗ Trợ Trả Góp 0%

Chính Sách Giao Hàng

GIAO HÀNG

Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM bán kính 12km với hoá đơn trên 15.000.000đ.
 

ĐỔI TRẢ

Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật:

  • CPU

 Support Intel® Core Ultra Processors (Series 2) , LGA1851*
 H tr Công ngh Intel® Turbo Boost 2.0 và Công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0**
 * Tham kho  https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách h tr CPU.
 ** H tr Công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy thuc vào loi CPU.

  • B chip

 Intel® Z890 Chipset

  • B nh

 4 x Khe DIMM, ti đa 192GB, DDR5
 Support up to 8800+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
 Kiến trúc b nh Dual Channel
 H tr mô-đun b nh Intel® Extreme Memory  Profile (XMP)
 H tr DIMM Flex
 Công ngh NitroPath DRAM
 DIMM FIT
ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMP III)
* Các loi b nh được h tr, tc độ d liu (tc độ) và s lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuc vào cu hình CPU và b nh, để biết thêm thông tin, vui lòng tham kho danh sách H tr CPU/b nh trong tab H tr ca trang thông tin sn phm hoc truy cp https://www.asus.com/support/download-center/.
* Non-ECC, b nh DDR5 un-buffered h tr chc năng On-Die ECC.

Đồ ha

1 x cng HDMI**  
2 x cng Intel® Thunderbolt 4 (USB Type-C®) h tr đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt***
* Thông s k thut đồ ha có th khác nhau gia các loi CPU. Vui lòng tham kho www.intel.com để biết bt k cp nht nào.
** Supports max. 8K@60Hz with DSC as specified in HDMI 2.1.
*** In Thunderbolt 4 mode, supports up to 8K@60Hz x1 with DSC or 4K@60Hz x2, maximum total bandwidth up to 23.8Gbps or 16Gbps/16Gbps, for resolution support please check DisplayPort 2.1 specs.
**** In DP alt mode, Only one USB Type-C® port supports up to UHBR20 at a time.
***** H tr độ phân gii VGA ph thuc vào độ phân gii ca b x lý hoc card đồ ha.
******While installing the operating system, please ensure that your monitor is connected to the HDMI port on the back I/O panel or to a discrete graphics card.

Khe cm m rng

Intel® Core Ultra Processors (Series 2)*
1 x PCIe 5.0 x16 slot (supports x16 or x8/x4/x4 modes)**
Intel® Z890 Chipset
1 x Khe cm PCIe 4.0 x16 (h tr chế độ x4)
1 x khe PCIe 4.0 x1
* Vui lòng kim tra bng phân nhánh PCIe trên trang web h tr (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/).
** When M.2_3 or M.2_4 is enabled, PCIEX16(G5) will run x8 only.
- Để đảm bo kh năng tương thích ca thiết b được cài đặt, vui lòng tham kho https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết b ngoi vi được h tr.

Lưu tr

Supports 6 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports*
Intel® Core Ultra Processors (Series 2) *
Khe cm M.2_1 (Key M), loi 2242/2260/2280/22110 (h tr chế độ PCIe 5.0 x4)
M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280  (supports PCIe 4.0 x4 mode)
M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 5.0 x4 mode)**
M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280  (supports PCIe 5.0 x4 mode)
Intel® Z890 Chipset
M.2_5 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
M.2_6 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
4 x Cng SATA 6Gb/s
SlimSAS slot supports PCIe 4.0 x4 mode or up to 4 SATA devices via a transfer cable. The cable is purchased separately.
* Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only supports RAID 0/1/5
** When M.2_3 or M.2_4 is enabled, PCIEX16(G5) will run x8 only.

Ethernet

1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
1 x Realtek 5Gb Ethernet
ASUS LANGuard

Không dây & Bluetooth

Wi-Fi 7*
2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)
H tr băng tn 2,4/5/6GHz**
Supports Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.8Gbps transfer rate.
Bluetooth® v5.4***
*Các tính năng Wi-Fi có th khác nhau tùy thuc vào h điu hành
For Windows 11, Wi-Fi 7 will require 24H2 or later version for full functions, Windows 11 21H2/22H2/23H2 only supports Wi-Fi 6E.
For Windows 10, only Wi-Fi 6 is supported.
** Quy định v băng tn và băng thông Wi-Fi 6GHz có th khác nhau gia các quc gia.
*** Phiên bn Bluetooth® có th khác nhau, vui lòng tham kho trang web ca nhà sn xut mô-đun Wi-Fi để biết thông s k thut mi nht.

USB

USB phía sau (Tng s 11 cng)
2 cng Thunderbolt 4 (2 cng USB Type-C®)
5 x cng USB 10Gbps (4 x Type-A + 1 x USB Type-C®)
4 x cng USB 5Gbps (4 x Type-A)
USB phía trước (Tng s 10 cng)
1 x đầu ni USB 20Gbps (h tr USB Type-C® vi công sut lên ti 60W PD/QC4+)*
1 x USB 10Gbps connector (supports USB Type-C®)
2 x Đầu USB 5Gbps h tr 4 cng USB 5Gbps b sung
2 x Đầu USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung
Đầu ra phân phi đin USB Type-C®: ti đa 5V/3A
* Đầu ra cp ngun USB Type-C®: Ti đa 5/9/15/20V. 3A, PPS: ti đa 3,321V. 3A

Âm thanh

ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh vòm Độ nét cao CODEC ALC4082*
- Cm biến tr kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- H tr: Phát hin gic cm, Đa lung, MIC bng mt trước Phân công li gic cm
- Đầu ra phát li âm thanh ni SNR 120 dB cht lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB
- H tr phát li lên ti 32-Bit/384 kHz mt trước
Tính Năng Âm Thanh
- Công ngh Bo v SupremeFX
- ESS® ES9219 QUAD DAC
- Gic cm âm thanh m vàng
- Cng ra S/PDIF quang phía sau
- T đin âm thanh cao cp
* Cng LINE OUT trên bng điu khin phía sau không h tr âm thanh không gian. Nếu bn mun s dng âm thanh không gian, hãy đảm bo kết ni thiết b đầu ra âm thanh ca bn vi gic âm thanh trên bng điu khin phía trước ca khung máy hoc s dng thiết b âm thanh giao din USB.

Cng I/O mt sau

2 x thunderbolt 4 cng USB Type-C®
5 x cng USB 10Gbps (4 x Type-A + 1 x USB Type-C®)
4 x cng USB 5Gbps (4 x Type-A)
1 x cng HDMI
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x cng Ethernet Intel® 2,5Gb
1 x Cng Ethernet Realtek 5Gb
2 x Gic cm âm thanh m vàng
1 x Cng đầu ra S/PDIF optical
1 x Nút BIOS FlashBack
1 x Nút Clear CMOS

Đầu ni I/O ni b

Liên Quan Đến Qut và Làm Mát
1 x Đầu cm qut CPU 4 chân
1 x Cng qut OPT CPU 4 chân
1 x Đầu bơm AIO 4 chân
4 x Đầu qut khung 4 chân
1 x W_PUMP+ headers
Đin năng liên quan
1 x Cng ni ngun chính 24 chân
2 x Đầu ni ngun CPU 8 pin +12V
1 x Đầu ni ngun PCIe 8 chân
B nh
6 x Khe M.2 (Key M)
4 x Cng SATA 6Gb/s
1 x Đầu ni SlimSAS
USB
1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® )
1 x USB 10Gps connector (supports USB Type-C® )
2 x Đầu cắm USB 5Gbps h tr 4 cng USB 5Gbps b sung
2 x Đầu USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung
Linh Linh
3 x Đầu cắm Gen 2 có th truy cập
1 x Công tc thay đổi chế độ PCIe
1 x Nút FlexKey
1 x Đầu cm âm thanh bng mt trước (F_AUDIO)
1 1 x Nút ReTry
1 x Nút Start
1 x Đầu cắm bng h thng 10-1 pin
1 x Đầu cắm cm biến nhit
1 x cng Thunderbolt (USB4®)Extreme OC Kit
- FlexKey button
- ReTry button
- Start button
Extreme Engine Digi+
- Các t đin 10K Black Metallic
- MicroFine alloy choke
ASUS Q-Design
- M.2 Q-Latch
- M.2 Q-Release
- M.2 Q-Slide
- Q-Release Slim (vi PCIe SafeSlot)
- Q-Antenna
- Q-Code
- Q-Connector
- Q-Dashboard
- Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trng], Boot Device [màu xanh lá])
- Q-Slot
Gii pháp tn nhit ca ASUS
- M.2 heatsink backplate
- M.2 heatsink
- Metal backplate
- VRM heatsink design
ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack button
- Clear CMOS button
- CPU Socket lever protector
- ProCool II
- Tm chn I/O lp đặt sn
- SafeSlot
- SafeDIMM
Aura Sync
- (Các) đầu cm Addressable Gen 2
ROG M.2 PowerBoost
Mt trước USB 20Gbps có h tr sc nhanh 4+
- H tr: sc nhanh lên đến 60W và Trình theo dõi công sut USB ( USB Wattage Watcher)*
- Đầu ra: Ti đa 5/9/15/20V. 3A, PPS: ti đa 3,321V. 3A
- Tương thích vi PD3.0 và PPS
* Để h tr 60W, vui lòng lp cáp ngun vào đầu ni ngun PCIe 8 chân nếu không ch h tr 27W.Phn mm độc quyn ROG
- ROG CPU-Z
- Dolby Atmos
- Polymo Lighting II
- Bo mt Internet (phiên bn đầy đủ 1 năm)
Phn mm độc quyn ASUS
Armoury Crate
- AIDA64 Extreme (Phiên bn đầy đủ 1 năm)
- Aura Creator
- Aura Sync
- Xpert 4 (vi AI Cooling II)
- GameFirst
- Power Saving
- Hwinfo
ASUS AI Advisor
ASUS DriverHub
ASUS GlideX
Thunderbolt Share
USB Wattage Watcher
TurboV Core
Adobe Creative Cloud (Dùng th min phí)
WinRAR (Dùng th min phí 40 ngày)
UEFI BIOS
NPU Boost
AI Overclocking Guide
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
- ASUS MyHotkey
FlexKey

BIOS

256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS

Kh năng qun lý

WOL by PME

Ph kin đi kèm

Cáp
1 x cáp m rng ARGB RGB
4 x cáp SATA 6Gb/s
B tn nhit b sung
1 x giá đỡ qut DDR5
1 x Miếng đệm nhit cho M.2 22110
Linh Linh
1 x ASUS WiFi Q-Antenna
1 x Q-connector
1 x gói Q-Latch M.2
3 x M.2 Q-Slide packages
1 x miếng dán ROG
6 x gói cao su M.2
1 x thip cm ơn ROG
1 x ROG Bottle Opener
Phương tin cài đặt
1 x USB có tin ích và trình điu khin
Tài liu
1 x Hướng dn s dng nhanh

H điu hành

Windows 11  (22H2 & later)

Form Factor

ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )

 

Thông số kỹ thuật:

  • CPU

 Support Intel® Core Ultra Processors (Series 2) , LGA1851*
 H tr Công ngh Intel® Turbo Boost 2.0 và Công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0**
 * Tham kho  https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách h tr CPU.
 ** H tr Công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy thuc vào loi CPU.

  • B chip

 Intel® Z890 Chipset

  • B nh

 4 x Khe DIMM, ti đa 192GB, DDR5
 Support up to 8800+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
 Kiến trúc b nh Dual Channel
 H tr mô-đun b nh Intel® Extreme Memory  Profile (XMP)
 H tr DIMM Flex
 Công ngh NitroPath DRAM
 DIMM FIT
ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMP III)
* Các loi b nh được h tr, tc độ d liu (tc độ) và s lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuc vào cu hình CPU và b nh, để biết thêm thông tin, vui lòng tham kho danh sách H tr CPU/b nh trong tab H tr ca trang thông tin sn phm hoc truy cp https://www.asus.com/support/download-center/.
* Non-ECC, b nh DDR5 un-buffered h tr chc năng On-Die ECC.

Đồ ha

1 x cng HDMI**  
2 x cng Intel® Thunderbolt 4 (USB Type-C®) h tr đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt***
* Thông s k thut đồ ha có th khác nhau gia các loi CPU. Vui lòng tham kho www.intel.com để biết bt k cp nht nào.
** Supports max. 8K@60Hz with DSC as specified in HDMI 2.1.
*** In Thunderbolt 4 mode, supports up to 8K@60Hz x1 with DSC or 4K@60Hz x2, maximum total bandwidth up to 23.8Gbps or 16Gbps/16Gbps, for resolution support please check DisplayPort 2.1 specs.
**** In DP alt mode, Only one USB Type-C® port supports up to UHBR20 at a time.
***** H tr độ phân gii VGA ph thuc vào độ phân gii ca b x lý hoc card đồ ha.
******While installing the operating system, please ensure that your monitor is connected to the HDMI port on the back I/O panel or to a discrete graphics card.

Khe cm m rng

Intel® Core Ultra Processors (Series 2)*
1 x PCIe 5.0 x16 slot (supports x16 or x8/x4/x4 modes)**
Intel® Z890 Chipset
1 x Khe cm PCIe 4.0 x16 (h tr chế độ x4)
1 x khe PCIe 4.0 x1
* Vui lòng kim tra bng phân nhánh PCIe trên trang web h tr (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/).
** When M.2_3 or M.2_4 is enabled, PCIEX16(G5) will run x8 only.
- Để đảm bo kh năng tương thích ca thiết b được cài đặt, vui lòng tham kho https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết b ngoi vi được h tr.

Lưu tr

Supports 6 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports*
Intel® Core Ultra Processors (Series 2) *
Khe cm M.2_1 (Key M), loi 2242/2260/2280/22110 (h tr chế độ PCIe 5.0 x4)
M.2_2 slot (Key M), type 2242/2260/2280  (supports PCIe 4.0 x4 mode)
M.2_3 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 5.0 x4 mode)**
M.2_4 slot (Key M), type 2242/2260/2280  (supports PCIe 5.0 x4 mode)
Intel® Z890 Chipset
M.2_5 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
M.2_6 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
4 x Cng SATA 6Gb/s
SlimSAS slot supports PCIe 4.0 x4 mode or up to 4 SATA devices via a transfer cable. The cable is purchased separately.
* Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only supports RAID 0/1/5
** When M.2_3 or M.2_4 is enabled, PCIEX16(G5) will run x8 only.

Ethernet

1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
1 x Realtek 5Gb Ethernet
ASUS LANGuard

Không dây & Bluetooth

Wi-Fi 7*
2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)
H tr băng tn 2,4/5/6GHz**
Supports Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.8Gbps transfer rate.
Bluetooth® v5.4***
*Các tính năng Wi-Fi có th khác nhau tùy thuc vào h điu hành
For Windows 11, Wi-Fi 7 will require 24H2 or later version for full functions, Windows 11 21H2/22H2/23H2 only supports Wi-Fi 6E.
For Windows 10, only Wi-Fi 6 is supported.
** Quy định v băng tn và băng thông Wi-Fi 6GHz có th khác nhau gia các quc gia.
*** Phiên bn Bluetooth® có th khác nhau, vui lòng tham kho trang web ca nhà sn xut mô-đun Wi-Fi để biết thông s k thut mi nht.

USB

USB phía sau (Tng s 11 cng)
2 cng Thunderbolt 4 (2 cng USB Type-C®)
5 x cng USB 10Gbps (4 x Type-A + 1 x USB Type-C®)
4 x cng USB 5Gbps (4 x Type-A)
USB phía trước (Tng s 10 cng)
1 x đầu ni USB 20Gbps (h tr USB Type-C® vi công sut lên ti 60W PD/QC4+)*
1 x USB 10Gbps connector (supports USB Type-C®)
2 x Đầu USB 5Gbps h tr 4 cng USB 5Gbps b sung
2 x Đầu USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung
Đầu ra phân phi đin USB Type-C®: ti đa 5V/3A
* Đầu ra cp ngun USB Type-C®: Ti đa 5/9/15/20V. 3A, PPS: ti đa 3,321V. 3A

Âm thanh

ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh vòm Độ nét cao CODEC ALC4082*
- Cm biến tr kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- H tr: Phát hin gic cm, Đa lung, MIC bng mt trước Phân công li gic cm
- Đầu ra phát li âm thanh ni SNR 120 dB cht lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB
- H tr phát li lên ti 32-Bit/384 kHz mt trước
Tính Năng Âm Thanh
- Công ngh Bo v SupremeFX
- ESS® ES9219 QUAD DAC
- Gic cm âm thanh m vàng
- Cng ra S/PDIF quang phía sau
- T đin âm thanh cao cp
* Cng LINE OUT trên bng điu khin phía sau không h tr âm thanh không gian. Nếu bn mun s dng âm thanh không gian, hãy đảm bo kết ni thiết b đầu ra âm thanh ca bn vi gic âm thanh trên bng điu khin phía trước ca khung máy hoc s dng thiết b âm thanh giao din USB.

Cng I/O mt sau

2 x thunderbolt 4 cng USB Type-C®
5 x cng USB 10Gbps (4 x Type-A + 1 x USB Type-C®)
4 x cng USB 5Gbps (4 x Type-A)
1 x cng HDMI
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x cng Ethernet Intel® 2,5Gb
1 x Cng Ethernet Realtek 5Gb
2 x Gic cm âm thanh m vàng
1 x Cng đầu ra S/PDIF optical
1 x Nút BIOS FlashBack
1 x Nút Clear CMOS

Đầu ni I/O ni b

Liên Quan Đến Qut và Làm Mát
1 x Đầu cm qut CPU 4 chân
1 x Cng qut OPT CPU 4 chân
1 x Đầu bơm AIO 4 chân
4 x Đầu qut khung 4 chân
1 x W_PUMP+ headers
Đin năng liên quan
1 x Cng ni ngun chính 24 chân
2 x Đầu ni ngun CPU 8 pin +12V
1 x Đầu ni ngun PCIe 8 chân
B nh
6 x Khe M.2 (Key M)
4 x Cng SATA 6Gb/s
1 x Đầu ni SlimSAS
USB
1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® )
1 x USB 10Gps connector (supports USB Type-C® )
2 x Đầu cắm USB 5Gbps h tr 4 cng USB 5Gbps b sung
2 x Đầu USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung
Linh Linh
3 x Đầu cắm Gen 2 có th truy cập
1 x Công tc thay đổi chế độ PCIe
1 x Nút FlexKey
1 x Đầu cm âm thanh bng mt trước (F_AUDIO)
1 1 x Nút ReTry
1 x Nút Start
1 x Đầu cắm bng h thng 10-1 pin
1 x Đầu cắm cm biến nhit
1 x cng Thunderbolt (USB4®)Extreme OC Kit
- FlexKey button
- ReTry button
- Start button
Extreme Engine Digi+
- Các t đin 10K Black Metallic
- MicroFine alloy choke
ASUS Q-Design
- M.2 Q-Latch
- M.2 Q-Release
- M.2 Q-Slide
- Q-Release Slim (vi PCIe SafeSlot)
- Q-Antenna
- Q-Code
- Q-Connector
- Q-Dashboard
- Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trng], Boot Device [màu xanh lá])
- Q-Slot
Gii pháp tn nhit ca ASUS
- M.2 heatsink backplate
- M.2 heatsink
- Metal backplate
- VRM heatsink design
ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack button
- Clear CMOS button
- CPU Socket lever protector
- ProCool II
- Tm chn I/O lp đặt sn
- SafeSlot
- SafeDIMM
Aura Sync
- (Các) đầu cm Addressable Gen 2
ROG M.2 PowerBoost
Mt trước USB 20Gbps có h tr sc nhanh 4+
- H tr: sc nhanh lên đến 60W và Trình theo dõi công sut USB ( USB Wattage Watcher)*
- Đầu ra: Ti đa 5/9/15/20V. 3A, PPS: ti đa 3,321V. 3A
- Tương thích vi PD3.0 và PPS
* Để h tr 60W, vui lòng lp cáp ngun vào đầu ni ngun PCIe 8 chân nếu không ch h tr 27W.Phn mm độc quyn ROG
- ROG CPU-Z
- Dolby Atmos
- Polymo Lighting II
- Bo mt Internet (phiên bn đầy đủ 1 năm)
Phn mm độc quyn ASUS
Armoury Crate
- AIDA64 Extreme (Phiên bn đầy đủ 1 năm)
- Aura Creator
- Aura Sync
- Xpert 4 (vi AI Cooling II)
- GameFirst
- Power Saving
- Hwinfo
ASUS AI Advisor
ASUS DriverHub
ASUS GlideX
Thunderbolt Share
USB Wattage Watcher
TurboV Core
Adobe Creative Cloud (Dùng th min phí)
WinRAR (Dùng th min phí 40 ngày)
UEFI BIOS
NPU Boost
AI Overclocking Guide
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
- ASUS MyHotkey
FlexKey

BIOS

256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS

Kh năng qun lý

WOL by PME

Ph kin đi kèm

Cáp
1 x cáp m rng ARGB RGB
4 x cáp SATA 6Gb/s
B tn nhit b sung
1 x giá đỡ qut DDR5
1 x Miếng đệm nhit cho M.2 22110
Linh Linh
1 x ASUS WiFi Q-Antenna
1 x Q-connector
1 x gói Q-Latch M.2
3 x M.2 Q-Slide packages
1 x miếng dán ROG
6 x gói cao su M.2
1 x thip cm ơn ROG
1 x ROG Bottle Opener
Phương tin cài đặt
1 x USB có tin ích và trình điu khin
Tài liu
1 x Hướng dn s dng nhanh

H điu hành

Windows 11  (22H2 & later)

Form Factor

ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )

 

Sản phẩm bạn đã xem
zalo
hotline 0966.799.777
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG