Thời gian làm việc Thứ 2 đến Thứ 7, từ 9:00 - 19:00

Khánh Linh PC - Workstation  Hi-End PC & IT Solutions

Hotline : 0977939777 - 0966799777

Thời Gian Làm Việc :

Từ Thứ 2 đến Thứ 7 (9h00 - 19h00)

Địa Chỉ : 224/37 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM, Việt Nam

Giỏ hàng 0
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Mainboard ASUS ROG Strix Z890-A Gaming WiFi

15,160,000 đ

Thông tin cơ bản:

  • - Support Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2)*
  • - Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
  • - Intel® Z890 Chipset
  • - 4 x Khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5
  • - Support up to 8600+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)
  • - Bảo hành: 36 tháng
Tổng: 15,160,000đ
Thêm vào giỏ Mua ngay
Hình Thức Thanh Toán

Yên Tâm Mua Hàng

- Sản Phẩm Chính Hãng

- Đa Dạng Hình Thức Thanh Toán

- Nhiều Dòng Sản Phẩm

- Hỗ Trợ Trả Góp 0%

Chính Sách Giao Hàng

GIAO HÀNG

Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM bán kính 12km với hoá đơn trên 15.000.000đ.
 

ĐỔI TRẢ

Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật:


Model

ROG STRIX Z890-A GAMING WIFI

CPU

Support Intel® Core Ultra Processors (Series 2)*
H tr Công ngh Intel® Turbo Boost 2.0 và Công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0**
* Tham kho https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách h tr CPU.
** H tr công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0 ph thuc vào loi CPU.

B chip

Intel® Z890 Chipset

B nh

4 x Khe DIMM, ti đa 192GB, DDR5
Support up to 8600+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
Kiến trúc b nh kênh kép
H tr mô-đun b nh Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
H tr DIMM Flex
Supports DIMM FIT
ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMPIII)
* Các loi b nh h tr, tc độ d liu (tc độ), và s mô-đun DRAM khác nhau tùy thuc vào CPU và cu hình b nh. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham kho danh sách h tr CPU/Memory ti mc H tr trên trang thông tin sn phm hoc truy cp vào https://www.asus.com/support/download-center/.
* B nh DDR5 không có b đệm, không ECC h tr chc năng On-Die ECC.

Đồ ha

1 x DisplayPort*
1 x cng HDMI**
2 x Intel® Thunderbolt 4 support
DisplayPort and Thunderbolt video outputs***
- Thông s đồ ho có th khác nhau tu vào loi CPU. Vui lòng tham kho www.intel.com để cp nht thông tin.
* H tr độ phân gii ti đa 8K@60Hz như được quy định trong DisplayPort 1.4.
** H tr 4K @60Hz như được ch định trong HDMI 2.1.
*** In Thunderbolt 4 mode, supports up to 8K@60Hz x1 with DSC or 4K@60Hz x 2, maximum total bandwidth up to 23.8Gbps or
16Gbps/16Gbps, for resolution support please check DisplayPort 2.1 specs. In DP alt mode, supports up to UHBR20.
**** H tr độ phân gii VGA ph thuc vào độ phân gii ca b x lý hoc card đồ ha.
***** While installing the operating system, please ensure that your monitor is connected to the HDMI port on the back I/O panel or to a discrete graphics card.

Khe cm m rng

Intel® Core Ultra Processors (Series 2)
1 x khe cm PCIe 5.0 x16

Intel® Z890 Chipset
1 x Khe cm PCIe 4.0 x16 (h tr chế độ x4)
- Để đảm bo kh năng tương thích ca thiết b được cài đặt, vui lòng tham kho https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách các thiết b ngoi vi được h tr.

Lưu tr

Tng cng h tr 5 khe cm M.2 và 4 x cng SATA 6Gb/s

Intel® Core Ultra Processors (Series 2)*
Khe cm M.2_1 (Key M), loi 2242/2260/2280/22110 (h tr chế độ PCIe 5.0 x4)
Khe cm M.2_2 (Key M), loi 2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4)

Intel® Z890 Chipset
Khe cm M.2_3 (Key M), loi 2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4)
M.2_4 slot (Key M), type 2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
Khe cm M.2_5 (Key M), loi 2242/2260/2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4 & SATA)
4 x Cng SATA 6Gb/s

* Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only supports RAID 0/1/5.

Ethernet

1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
ASUS LANGuard

Không dây & Bluetooth

Wi-Fi 7*
2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)
H tr băng tn 2,4/5/6GHz**
Supports Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.8Gbps transfer rate.
Bluetooth® v5.4***
*Các tính năng Wi-Fi có th khác nhau tùy thuc vào h điu hành
  For Windows 11, Wi-Fi 7 will require 24H2 or later version for full functions, Windows 11 21H2/22H2/23H2 only supports Wi-Fi 6E.
  For Windows 10, only Wi-Fi 6 is supported.
** Quy định v băng tn và băng thông Wi-Fi 6GHz có th khác nhau gia các quc gia.
*** Phiên bn Bluetooth® có th khác nhau, vui lòng tham kho trang web ca nhà sn xut mô-đun Wi-Fi để biết thông s k thut mi nht.

USB

USB phía sau (Tng s 10 cng)
2 cng Thunderbolt 4 (2 cng USB Type-C®)*
6 x USB 10Gbps ports (5 x Type-A + 1 x USB Type-C® with up to 30W PD/PPD Fast-charge)**
2 x cng USB 5Gbps (2 x Type-A)

Cng USB phía trước (Tng 7 cng)
1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® )*
1 x đầu cm USB 5Gbps h tr thêm 2 cng USB 5Gbps
2 x Đầu cắm USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung

* Đầu ra phân phi đin USB Type-C®: ti đa 5V/3A
** Đầu ra phân phi ngun USB Type-C®: 5V/9V ti đa 3A, 12V ti đa 2.5A,15V ti đa 2.0A

Âm thanh

Âm thanh vòm ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh độ phân gii cao CODEC ALC4080*
- Cm biến tr kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- H tr: Phát hin gic cm, Đa lung, MIC bng mt trước Phân công li gic cm
- Đầu ra phát li âm thanh ni SNR 120 dB cht lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB
- H tr phát li lên ti 32-Bit/384 kHz mt trước

Tính Năng Âm Thanh
- Công ngh che chn SupremeFX
- Savitech SV3H712 AMP  
- Cng ra S/PDIF quang hc phía sau
- Các t âm thanh cao cp
- Bìa âm thanh

* Để h tr đầu ra âm thanh vòm 7.1, cn có mt khung vi mô-đun âm thanh HD bng điu khin phía trước.
** Cng LINE OUT mt sau không h tr âm thanh không gian. Nếu bn mun s dng âm thanh không gian, hãy đảm bo kết ni thiết b đầu ra âm thanh ca bn vi gic âm thanh mt trước khung máy hoc s dng thiết b âm thanh giao din USB.

Cng I/O mt sau

2 cng Thunderbolt 4 (2 cng USB Type-C®)*
6 x USB 10Gbps ports (5 x Type-A + 1 x USB Type-C® with up to 30W PD/PPD Fast-charge)
2 x cng USB 5Gbps (2 x Type-A)
1 x DisplayPort
1 x cng HDMI
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x cng Ethernet Intel® 2,5Gb
2 x Gic cm âm thanh
1 x Cng ra S/PDIF quang
1 x Nút BIOS FlashBack
1 x Nút Clear CMOS

Đầu ni I/O ni b

Liên Quan Đến Qut và Làm Mát
1 x Đầu cm qut CPU 4 chân
1 x Cng qut OPT CPU 4 chân
1 x Đầu bơm AIO 4 chân
5 x Đầu cm qut khung may 4 chân

Đin năng liên quan
1 x Cng ni ngun chính 24 chân
2 x Đầu ni ngun CPU 8 pin +12V

B nh
5 x khe cm M.2 (Key M)
4 x Cng SATA 6Gb/s

USB
1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® )
1 x đầu cm USB 5Gbps h tr thêm 2 cng USB 5Gbps
2 x Đầu cắm USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung

Ph kin
3 x Đầu Gen 2 có th truy cập
1 x Đầu cắm xâm nhp khung gm
1 x B chuyn tiếp quá áp CPU
1 x Đầu cm âm thanh bng mt trước (F_AUDIO)
1 x Nút Start
1 x 10-1 pin Front System Panel header
1 x Đầu cm cm biến nhit
1 x đầu cm Thunderbolt (USB4®)

Các tính năng đặc bit

Extreme Engine Digi+
- T kim loi đen 5K

ASUS Q-Design
- M.2 Q-Latch
- M.2 Q-Release
- M.2 Q-Slide
- PCIe Slot Q-Release Slim (with PCIe SafeSlot)
- Q-Antenna
- Q-Dashboard
- Q-DIMM- Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trng], Boot Device [màu xanh lá])
- Q-SlotASUS

Gii pháp nhit
- Tm p tn nhit M.2
- B làm mát M.2

ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack button
- BIOS FlashBack LED
- Clear CMOS button
- CPU Socket lever protector
- ProCool II
- Pre-mounted I/O shield
- SafeSlot
- SafeDIMM

Aura Sync
- Cng RGB Addressable Gen 2

Tính năng phn mm

Phn mm độc quyn ROG
- ROG CPU-Z
- Dolby Atmos

Phn mm độc quyn ASUS
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
- Xpert 4 (with AI Cooling II)
- GameFirst
- Power Saving

AIDA64 Extreme (60 days free trial)
HWiNFO
ASUS AI Advisor
ASUS DriverHub
ASUS GlideX
MyAsus
USB Wattage Watcher
TurboV Core
Adobe Creative Cloud (30 Days Free Trial)
Norton 360 for Gamers (60 Days Free Trial)
WinRAR (40 Days Free Trial)
UEFI BIOS
AI Overclocking Guide
NPU Boost

ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
- ASUS MyHotkey
FlexKey

BIOS

256 Mb UEFI AMI BIOS

Kh năng qun lý

WOL by PME, PXE

Ph kin đi kèm

Cáp
2 x cáp SATA 6Gb/s

B Kit làm mát b sung
1 x Miếng đệm nhit cho M.2 22110

Ph kin
1 x ASUS WiFi Q-Antenna
1 x Gói dây cáp
1 x gói Q-Latch M.2
1 x móc khóa ROG
1 x miếng dán ROG Strix
5 x Cao su M.2

Tài liu
1 x Hướng dn bt đầu nhanh

H điu hành

Windows 11 (22H2 later)

Form Factor

ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )

 

Thông số kỹ thuật:


Model

ROG STRIX Z890-A GAMING WIFI

CPU

Support Intel® Core Ultra Processors (Series 2)*
H tr Công ngh Intel® Turbo Boost 2.0 và Công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0**
* Tham kho https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách h tr CPU.
** H tr công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0 ph thuc vào loi CPU.

B chip

Intel® Z890 Chipset

B nh

4 x Khe DIMM, ti đa 192GB, DDR5
Support up to 8600+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
Kiến trúc b nh kênh kép
H tr mô-đun b nh Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
H tr DIMM Flex
Supports DIMM FIT
ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMPIII)
* Các loi b nh h tr, tc độ d liu (tc độ), và s mô-đun DRAM khác nhau tùy thuc vào CPU và cu hình b nh. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham kho danh sách h tr CPU/Memory ti mc H tr trên trang thông tin sn phm hoc truy cp vào https://www.asus.com/support/download-center/.
* B nh DDR5 không có b đệm, không ECC h tr chc năng On-Die ECC.

Đồ ha

1 x DisplayPort*
1 x cng HDMI**
2 x Intel® Thunderbolt 4 support
DisplayPort and Thunderbolt video outputs***
- Thông s đồ ho có th khác nhau tu vào loi CPU. Vui lòng tham kho www.intel.com để cp nht thông tin.
* H tr độ phân gii ti đa 8K@60Hz như được quy định trong DisplayPort 1.4.
** H tr 4K @60Hz như được ch định trong HDMI 2.1.
*** In Thunderbolt 4 mode, supports up to 8K@60Hz x1 with DSC or 4K@60Hz x 2, maximum total bandwidth up to 23.8Gbps or
16Gbps/16Gbps, for resolution support please check DisplayPort 2.1 specs. In DP alt mode, supports up to UHBR20.
**** H tr độ phân gii VGA ph thuc vào độ phân gii ca b x lý hoc card đồ ha.
***** While installing the operating system, please ensure that your monitor is connected to the HDMI port on the back I/O panel or to a discrete graphics card.

Khe cm m rng

Intel® Core Ultra Processors (Series 2)
1 x khe cm PCIe 5.0 x16

Intel® Z890 Chipset
1 x Khe cm PCIe 4.0 x16 (h tr chế độ x4)
- Để đảm bo kh năng tương thích ca thiết b được cài đặt, vui lòng tham kho https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách các thiết b ngoi vi được h tr.

Lưu tr

Tng cng h tr 5 khe cm M.2 và 4 x cng SATA 6Gb/s

Intel® Core Ultra Processors (Series 2)*
Khe cm M.2_1 (Key M), loi 2242/2260/2280/22110 (h tr chế độ PCIe 5.0 x4)
Khe cm M.2_2 (Key M), loi 2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4)

Intel® Z890 Chipset
Khe cm M.2_3 (Key M), loi 2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4)
M.2_4 slot (Key M), type 2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
Khe cm M.2_5 (Key M), loi 2242/2260/2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4 & SATA)
4 x Cng SATA 6Gb/s

* Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only supports RAID 0/1/5.

Ethernet

1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
ASUS LANGuard

Không dây & Bluetooth

Wi-Fi 7*
2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)
H tr băng tn 2,4/5/6GHz**
Supports Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.8Gbps transfer rate.
Bluetooth® v5.4***
*Các tính năng Wi-Fi có th khác nhau tùy thuc vào h điu hành
  For Windows 11, Wi-Fi 7 will require 24H2 or later version for full functions, Windows 11 21H2/22H2/23H2 only supports Wi-Fi 6E.
  For Windows 10, only Wi-Fi 6 is supported.
** Quy định v băng tn và băng thông Wi-Fi 6GHz có th khác nhau gia các quc gia.
*** Phiên bn Bluetooth® có th khác nhau, vui lòng tham kho trang web ca nhà sn xut mô-đun Wi-Fi để biết thông s k thut mi nht.

USB

USB phía sau (Tng s 10 cng)
2 cng Thunderbolt 4 (2 cng USB Type-C®)*
6 x USB 10Gbps ports (5 x Type-A + 1 x USB Type-C® with up to 30W PD/PPD Fast-charge)**
2 x cng USB 5Gbps (2 x Type-A)

Cng USB phía trước (Tng 7 cng)
1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® )*
1 x đầu cm USB 5Gbps h tr thêm 2 cng USB 5Gbps
2 x Đầu cắm USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung

* Đầu ra phân phi đin USB Type-C®: ti đa 5V/3A
** Đầu ra phân phi ngun USB Type-C®: 5V/9V ti đa 3A, 12V ti đa 2.5A,15V ti đa 2.0A

Âm thanh

Âm thanh vòm ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh độ phân gii cao CODEC ALC4080*
- Cm biến tr kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- H tr: Phát hin gic cm, Đa lung, MIC bng mt trước Phân công li gic cm
- Đầu ra phát li âm thanh ni SNR 120 dB cht lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB
- H tr phát li lên ti 32-Bit/384 kHz mt trước

Tính Năng Âm Thanh
- Công ngh che chn SupremeFX
- Savitech SV3H712 AMP  
- Cng ra S/PDIF quang hc phía sau
- Các t âm thanh cao cp
- Bìa âm thanh

* Để h tr đầu ra âm thanh vòm 7.1, cn có mt khung vi mô-đun âm thanh HD bng điu khin phía trước.
** Cng LINE OUT mt sau không h tr âm thanh không gian. Nếu bn mun s dng âm thanh không gian, hãy đảm bo kết ni thiết b đầu ra âm thanh ca bn vi gic âm thanh mt trước khung máy hoc s dng thiết b âm thanh giao din USB.

Cng I/O mt sau

2 cng Thunderbolt 4 (2 cng USB Type-C®)*
6 x USB 10Gbps ports (5 x Type-A + 1 x USB Type-C® with up to 30W PD/PPD Fast-charge)
2 x cng USB 5Gbps (2 x Type-A)
1 x DisplayPort
1 x cng HDMI
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x cng Ethernet Intel® 2,5Gb
2 x Gic cm âm thanh
1 x Cng ra S/PDIF quang
1 x Nút BIOS FlashBack
1 x Nút Clear CMOS

Đầu ni I/O ni b

Liên Quan Đến Qut và Làm Mát
1 x Đầu cm qut CPU 4 chân
1 x Cng qut OPT CPU 4 chân
1 x Đầu bơm AIO 4 chân
5 x Đầu cm qut khung may 4 chân

Đin năng liên quan
1 x Cng ni ngun chính 24 chân
2 x Đầu ni ngun CPU 8 pin +12V

B nh
5 x khe cm M.2 (Key M)
4 x Cng SATA 6Gb/s

USB
1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® )
1 x đầu cm USB 5Gbps h tr thêm 2 cng USB 5Gbps
2 x Đầu cắm USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung

Ph kin
3 x Đầu Gen 2 có th truy cập
1 x Đầu cắm xâm nhp khung gm
1 x B chuyn tiếp quá áp CPU
1 x Đầu cm âm thanh bng mt trước (F_AUDIO)
1 x Nút Start
1 x 10-1 pin Front System Panel header
1 x Đầu cm cm biến nhit
1 x đầu cm Thunderbolt (USB4®)

Các tính năng đặc bit

Extreme Engine Digi+
- T kim loi đen 5K

ASUS Q-Design
- M.2 Q-Latch
- M.2 Q-Release
- M.2 Q-Slide
- PCIe Slot Q-Release Slim (with PCIe SafeSlot)
- Q-Antenna
- Q-Dashboard
- Q-DIMM- Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trng], Boot Device [màu xanh lá])
- Q-SlotASUS

Gii pháp nhit
- Tm p tn nhit M.2
- B làm mát M.2

ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack button
- BIOS FlashBack LED
- Clear CMOS button
- CPU Socket lever protector
- ProCool II
- Pre-mounted I/O shield
- SafeSlot
- SafeDIMM

Aura Sync
- Cng RGB Addressable Gen 2

Tính năng phn mm

Phn mm độc quyn ROG
- ROG CPU-Z
- Dolby Atmos

Phn mm độc quyn ASUS
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
- Xpert 4 (with AI Cooling II)
- GameFirst
- Power Saving

AIDA64 Extreme (60 days free trial)
HWiNFO
ASUS AI Advisor
ASUS DriverHub
ASUS GlideX
MyAsus
USB Wattage Watcher
TurboV Core
Adobe Creative Cloud (30 Days Free Trial)
Norton 360 for Gamers (60 Days Free Trial)
WinRAR (40 Days Free Trial)
UEFI BIOS
AI Overclocking Guide
NPU Boost

ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
- ASUS MyHotkey
FlexKey

BIOS

256 Mb UEFI AMI BIOS

Kh năng qun lý

WOL by PME, PXE

Ph kin đi kèm

Cáp
2 x cáp SATA 6Gb/s

B Kit làm mát b sung
1 x Miếng đệm nhit cho M.2 22110

Ph kin
1 x ASUS WiFi Q-Antenna
1 x Gói dây cáp
1 x gói Q-Latch M.2
1 x móc khóa ROG
1 x miếng dán ROG Strix
5 x Cao su M.2

Tài liu
1 x Hướng dn bt đầu nhanh

H điu hành

Windows 11 (22H2 later)

Form Factor

ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )

 

Sản phẩm bạn đã xem
zalo
hotline 0966.799.777
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG