Model
|
TUF GAMING Z890-PLUS WIFI
|
News & Updates
|
2024/08/12: The new BIOS with Intel microcode (0x129) enhancing the stability of Intel Core 13th and 14th Gen desktop processors is now available. Please visit support site for the latest BIOS updates.
|
CPU
|
Support Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2), LGA1851*
|
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0**
|
* Tham khảo https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách hỗ trợ CPU.
** Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 phụ thuộc vào loại CPU.
|
Bộ chip
|
Intel® Z890 Chipset
|
Bộ nhớ
|
4 x Khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5
Support up to 8600+MT/s (OC), Non-ECC, Un-buffered, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
Kiến trúc bộ nhớ kênh kép
DIMM Fit
Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
ASUS Enhanced Memory Profile III(AEMPIII)
* Các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ) và số lượng mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào cấu hình CPU và bộ nhớ, để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách Hỗ trợ CPU/bộ nhớ trong tab Hỗ trợ của trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập https://www.asus.com/support/download-center/.
** Bộ nhớ DDR5 không có bộ đệm, không ECC hỗ trợ chức năng On-Die ECC.
|
Đồ họa
|
1 x DisplayPort**
1 x cổng HDMI™***
1 x Intel® Thunderbolt™ 4 port (USB Type-C®) supports DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs****
1 x USB 20Gbps port (USB Type-C®) supports DisplayPort video output******
* Thông số đồ hoạ có thể khác nhau tuỳ vào loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật thông tin.
** Hỗ trợ tối đa. 4K@60Hz với cổng DisplayPort 1.4.
*** Hỗ trợ 4K @60Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1.
****In Thunderbolt™ 4 mode, supports up to 8K@60Hz x1 with DSC, maximum total bandwidth up to 23.8Gbps, for resolution support please check DisplayPort 2.1 specs.
***** In DP alt mode, supports up to UHBR20.
****** Hỗ trợ tối đa 4K@60Hz với cổng DisplayPort 1.4.
******* Hỗ trợ độ phân giải VGA tùy thuộc vào độ phân giải của bộ xử lý hoặc card đồ họa.
|
Khe cắm mở rộng
|
Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2)*
1 x khe cắm PCIe 5.0 x16
|
Intel® Z890 Chipset
|
1 x Khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ chế độ x4) 1 x khe PCIe 4.0 x4
2 x khe PCIe 4.0 x1
* Vui lòng kiểm tra bảng phân nhánh PCIe trên trang web hỗ trợ (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/).
- To ensure compatibility of the device installed, please refer to https://www.asus.com/support/download-center/ for the list of supported peripherals.
|
Lưu trữ
|
Total Supports 4 x M.2 slots and 4 x SATA 6Gb/s ports*
Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2)*
M.2_1 slot (Key M), type 2242/2260/2280 (supports PCIe 5.0 x4 mode)
Khe cắm M.2_2 (Key M), loại 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4)
Intel® Z890 Chipset
M.2_3 slot (Key M), type 2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
Khe M.2_4 (Key M), loại 2242/2260/2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4 & chế độ SATA)
4 x Cổng SATA 6Gb/s
* Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only support RAID 0/1/5.
|
Ethernet
|
1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
TUF LANGuard
|
Không dây & Bluetooth
|
Wi-Fi 7*
2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)
Hỗ trợ băng tần 2,4/5/6GHz**
Hỗ trợ băng thông Wi-Fi 7 160MHz, tốc độ truyền lên đến 2.9Gbps.
Bluetooth® v5.4***
*Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành
Đối với Windows 11, Wi-Fi 7 sẽ yêu cầu phiên bản 24H2 trở lên để có đầy đủ các chức năng, Windows 11 21H2/22H2/23H2 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E.
Đối với Windows 10, xin lưu ý rằng không có driver nào có sẵn, vui lòng tham khảo trang web của nhà cung cấp chipset Wi-Fi để biết chi tiết.** Quy định về băng tần và băng thông Wi-Fi 6GHz có thể khác nhau giữa các quốc gia.
*** Phiên bản Bluetooth® có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất.
|
USB
|
USB phía sau (Tổng cộng 8 cổng)
1 x Thunderbolt™ 4 port (1 x USB Type-C®)
1 x cổng USB 20Gbps (1 x USB Type-C®)
3 x Cổng USB 10Gbps (3 x Type-A)
3 x Cổng USB 5Gbps (3 x Type-A)USB phía trước (Tổng cộng 7 cổng)1 x Đầu nối USB 20Gbps (hỗ trợ USB Type-C®)1 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng USB 5Gbps
2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 bổ sung
Đầu ra phân phối điện USB Type-C®: tối đa 5V/3A
|
Âm thanh
|
Realtek ALC1220P 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC*
- Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- Internal audio Amplifier to enhance the highest quality sound for headphone and speakers
- Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm, Đa luồng, Phân công lại giắc cắm ở bảng điều khiển phía trước
- Đầu ra phát lại âm thanh nổi 120 dB SNR chất lượng cao và đầu vào ghi âm SNR 113 dB (Đầu vào)
- Hỗ trợ phát lại lên đến 32-Bit/192 kHz*
Đặc điểm âm thanh
- Che chắn âm thanh
- Cổng ra S/PDIF quang phía sau
- Tụ điện âm thanh cao cấp
- Lớp PCB âm thanh chuyên dụng
- Vỏ ốp âm thanh
- Mạch De-pop loại bỏ nhiễu độc đáo
* Due to limitations in HDA bandwidth, 32-Bit/192 kHz is not supported for 7.1 Surround Sound audio.
|
Cổng I/O mặt sau
|
1 x Cổng USB Type-C® Thunderbolt™ 4
1 x USB 20Gbps port (1 x USB Type-C® with DP Alt mode)
3 x cổng USB 10Gbps (3 x Type-A)
3 x cổng USB 5Gbps (3 x Type-A)
1 x DisplayPort
1 x cổng HDMI™
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x cổng Ethernet Intel® 2,5Gb
5 giắc cắm âm thanh
1 x Cổng đầu ra S/PDIF optical
1 x Nút BIOS FlashBack™
|
Đầu nối I/O nội bộ
|
Liên Quan Đến Quạt và Làm Mát
1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân
1 x Cổng quạt OPT CPU 4 chân
1 x Đầu bơm AIO 4 chân
4 x Đầu cắm quạt khung 4 chân
Điện năng liên quan
1 x Đầu cắm nguồn chính 24 chân
2 x Cổng nối nguồn CPU 8 pin +12V
Bộ nhớ
4 x Khe M.2 (Key M)
4 x Cổng SATA 6Gb/s
USB
1 x USB 20Gbps connector (supports USB Type-C® )
1 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 2 cổng USB 5Gbps
2 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 bổ sung
|
Phụ kiện
|
3 x Đầu Gen 2 có thể truy cập 1 x cổng Clear CMOS
1 x Đầu nối Chassis Intrusion
1 x đầu cắm cổng COM
1 x Đầu cắm âm thanh bảng mặt trước (F_AUDIO)
1 x 10-1 pin Front System Panel header
1 x cổng Thunderbolt™ (USB4®)
|
ASUS TUF PROTECTION
- DIGI+ VRM (- Thiết kế nguồn điện kỹ thuật số với DrMOS)
- ESD Guards
- TUF LANGuard
- Overvoltage protection
- SafeSlot
- Stainless-steel back I/O
ASUS Q-Design
- M.2 Q-Latch
- M.2 Q-Release
- M.2 Q-Slide
- PCIe Slot Q-Release
- Q-Antenna
- Q-Dashboard
- Q-DIMM
- Q-LED(CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trắng], Boot Device [màu xanh lá])
- Q-Slot
ASUS Thermal Solution
- M.2 heatsink backplate
- M.2 heatsink
- VRM heatsink design
ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack™ button
- BIOS FlashBack™ LED
- CPU Socket lever protector
- ProCool
- Pre-mounted I/O shield
- SafeDIMM
Aura Sync
- Addressable Gen 2 headers
|
Phần mềm độc quyền ASUS
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
- Fan Xpert 4 (with AI Cooling II)
- Power Saving
ASUS DriverHub
ASUS GlideX
TurboV Core
TUF GAMING CPU-Z
DTS Audio Processing
Norton 360 for Gamers (60 Days Free Trial)
WinRAR (40 Days Free Trial)
UEFI BIOS
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
- ASUS MyHotkey
NPU Boost
|
BIOS
|
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOSKhả năng quản lý WOL by PME, PXE
|
Phụ kiện đi kèm
|
Cáp
2 x cáp SATA 6Gb/s
Phụ kiện
1 x ASUS WiFi Q-Antenna
1 x Gói M.2 Q-Slide
2 x túi cao su M.2
1 x túi vít cho SSD M.2
1 x TUF GAMING sticker
1 x TUF GAMING removable nameplate
|
Tài liệu
|
1 x Hướng dẫn bắt đầu nhanh
|
Hệ điều hành
|
Windows 11 (22H2 & later)
|
Form Factor
|
ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )
|