Thời gian làm việc Thứ 2 đến Thứ 7, từ 9:00 - 19:00

Khánh Linh PC - Workstation  Hi-End PC & IT Solutions

Hotline : 0977939777 - 0966799777

Thời Gian Làm Việc :

Từ Thứ 2 đến Thứ 7 (9h00 - 19h00)

Địa Chỉ : 224/37 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM, Việt Nam

Giỏ hàng 0
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Mainboard ASUS ROG Strix Z890-F Gaming WiFi

15,890,000 đ

Thông tin cơ bản:

  • - Intel® Socket LGA1851 for Intel® Core™ Ultra Processors(Series 2)
  • - Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0
  • - Model: ROG STRIX Z890-E GAMING WIFI
  • - Intel® Z890 Chipset
  • - 4 x Khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5
  • - Support up to 8600+MT/s (OC), Non-ECC, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)
Tổng: 15,890,000đ
Thêm vào giỏ Mua ngay
Hình Thức Thanh Toán

Yên Tâm Mua Hàng

- Sản Phẩm Chính Hãng

- Đa Dạng Hình Thức Thanh Toán

- Nhiều Dòng Sản Phẩm

- Hỗ Trợ Trả Góp 0%

Chính Sách Giao Hàng

GIAO HÀNG

Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM bán kính 12km với hoá đơn trên 15.000.000đ.
 

ĐỔI TRẢ

Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật:

Model

ROG STRIX Z890-F GAMING WIFI

CPU

Intel® Socket LGA1851 for Intel® Core Ultra Processors(Series 2)
H tr Công ngh Intel® Turbo Boost 2.0 và Công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0**
* Tham kho https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách h tr CPU.
** H tr công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0 ph thuc vào loi CPU.

B chip

Intel® Z890 Chipset

B nh

4 x Khe DIMM, ti đa 192GB, DDR5
Support up to 8600+MT/s (OC), Non-ECC, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
Kiến trúc b nh kênh kép
H tr mô-đun b nh Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
H tr DIMM Flex
DIMM Fit
ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMP III)
* Các loi b nh h tr, tc độ d liu (tc độ), và s mô-đun DRAM khác nhau tùy thuc vào CPU và cu hình b nh. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham kho danh sách h tr CPU/Memory ti mc H tr trên trang thông tin sn phm hoc truy cp vào https://www.asus.com/support/download-center/.
* B nh DDR5 không có b đệm, không ECC h tr chc năng On-Die ECC

Đồ ha

1 x DisplayPort**
1 x cng HDMI®***
2 x Intel® Thunderbolt 4 support DisplayPort and Thunderbolt video outputs****
* Thông s k thut đồ ha có th khác nhau gia các loi CPU. Vui lòng tham kho www.intel.com để biết bt k cp nht nào.
** H tr độ phân gii ti đa 8K@60Hz như được quy định trong DisplayPort 1.4.
*** H tr 4K @60Hz như được ch định trong HDMI 2.1.  
**** In Thunderbolt 4 mode, supports up to 8K@60Hz x1 with DSC or 4K@60Hz x 2, maximum total bandwidth up to 23.8Gbps or 16Gbps/16Gbps, for resolution support please check DisplayPort 2.1 specs.
***** In DP alt mode, Only one USB Type-C® port supports up to UHBR20 at a time.
****** H tr độ phân gii VGA ph thuc vào độ phân gii ca b x lý hoc card đồ ha.
*******While installing the operating system, please ensure that your monitor is connected to the HDMI port on the back I/O panel or to a discrete graphics card.

 

Khe cm m rng

Intel® Core Ultra Processors(Series 2)*
1 x PCIe 5.0 x16 slot (supports x16 or x8/x4/x4 modes)
Intel® Z890 Chipset
1 x khe PCIe 4.0 x16 (h tr chế độ x4)
* Vui lòng kim tra bng phân nhánh PCIe trong trang web h tr (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/).
- Để đảm bo kh năng tương thích ca thiết b được cài đặt, vui lòng tham kho https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết b ngoi vi được h tr.

Lưu tr

H tr 5 khe cm M.2 và 4 x cng SATA 6Gb/s*
Intel® Core Ultra Processors(Series 2)*
Khe cm M.2_1 (Key M), loi 2242/2260/2280/22110 (h tr chế độ PCIe 5.0 x4)
Khe cm M.2_2 (Key M), loi 2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4)
Intel® Z890 Chipset
Khe cm M.2_3 (Key M), loi 2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4)
M.2_4 slot (Key M), type 2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
Khe cm M.2_5 (Key M), loi 2242/2260/2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4 & SATA)
4 x Cng SATA 6Gb/s
* Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only support RAID 0/1/5.

Ethernet

1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
ASUS LANGuard

Không dây & Bluetooth

Wi-Fi 7*
2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)
H tr băng tn 2,4/5/6GHz**
Support Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.8Gbps transfer rate.
Bluetooth® v5.4***

*Các tính năng Wi-Fi có th khác nhau tùy thuc vào h điu hành
  For Windows 11, Wi-Fi 7 will require 24H2 or later version for full functions, Windows 11 21H2/22H2/23H2 only supports Wi-Fi 6E.
  For Windows 10, only Wi-Fi 6 is supported.
** Quy định v băng tn và băng thông Wi-Fi 6GHz có th khác nhau gia các quc gia.
*** Phiên bn Bluetooth® có th khác nhau, vui lòng tham kho trang web ca nhà sn xut mô-đun Wi-Fi để biết thông s k thut mi nht.

USB

USB phía sau (Tng s 14 cng)
2 x Thunderbolt 4 (2 x USB Type-C®)
6 x USB 10Gbps ports (4 x Type-A + 1 x USB Type-C®* + 1 x USB Type-C® with up to 30W PD Fast-charge)**
4 x cng USB 5Gbps (4 x Type-A)
2 x cng USB 2.0
USB phía trước (Tng cng 9 cng)
1 x đầu cm USB 20Gbps (1 x USB Type-C®)
2 x đầu cm USB 5Gbps h tr thêm 4 cng USB 5Gbps
2 x đầu cm USB 2.0 h tr thêm 4 cng USB 2.0
* Đầu ra cp ngun USB Type-C®: 5V/3A
** Đầu ra phân phi ngun USB Type-C®: 5V/9V ti đa 3A, 12V ti đa 2.5A,15V ti đa 2A.

Âm thanh

Âm thanh vòm ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh độ phân gii cao CODEC ALC4080*
- Cm biến tr kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- H tr: Phát hin gic cm, Đa lung, MIC bng mt trước Phân công li gic cm
- Đầu ra phát li âm thanh ni SNR 120 dB cht lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB
- H tr phát li lên ti 32-Bit/384 kHz
Tính Năng Âm Thanh
- Chn Âm thanh
- Savitech SV3H712 AMP  
- Gic cm âm thanh m vàng
- Cng ra S/PDIF quang phía sau
- T đin âm thanh cao cp
- Giáp âm thanh
* Cng LINE OUT trên bng điu khin phía sau không h tr âm thanh không gian. Nếu bn mun s dng âm thanh không gian, hãy đảm bo kết ni thiết b đầu ra âm thanh ca bn vi gic âm thanh trên bng điu khin phía trước ca khung máy hoc s dng thiết b âm thanh giao din USB.

Cng I/O mt sau

2 x Thunderbolt 4 (2 x USB Type-C®)
6 x USB 10Gbps ports (4 x Type-A + 1 x USB Type-C® + 1 x USB Type-C® with up to 30W PD Fast-charge)**
4 x cng USB 5Gbps (4 x Type-A)
2 x cng USB 2.0 (2 x Type-A)
1 x DisplayPort
1 x cng HDMI
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x cng Ethernet Intel® 2,5Gb
2 x Gic cm âm thanh m vàng
1 x Cng ra S/PDIF quang
1 x Nút BIOS FlashBack
1 x Nút Clear CMOS

Đầu ni I/O ni b

Các cng qut và làm mát
1 x Đầu cm qut CPU 4 chân
1 x Cng qut OPT CPU 4 chân
1 x Đầu bơm AIO 4 chân
5 x Đầu cm qut khung may 4 chân
Liên quan đến đin
1 x Cng ni ngun chính 24 chân
2 x Đầu ni ngun CPU 8 pin +12V
Lưu Tr Liên Quan
5 x khe cm M.2 (Key M)
4 x Cng SATA 6Gb/s
USB
1 x đầu cm USB 20Gbps (h tr USB Type-C®)
2 x Đầu USB 5Gbps h tr thêm 4 cng USB 5Gbps
2 x đầu cm USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung
Ph kin
3 x Addressable Gen2 headers
1 x Đầu ni Chassis Intrusion
1 x Nút CPU Over Voltage
1 x Đầu cm âm thanh bng mt trước (F_AUDIO)
1 x Nút Start
1 x 10-1 pin Front System Panel header
1 x Đầu cm cm biến nhit
1 x đầu cm Thunderbolt (USB4®)

Các tính năng đặc bit

Extreme Engine Digi+
- 5K Black Metallic Capacitors
ASUS Q-Design
- M.2 Q-Latch
- M.2 Q-Release
- M.2 Q-Slide
- PCIe Slot Q-Release Slim (with PCIe SafeSlot)
- Q-Antenna
- Q-Code
- Q-Dashboard
- Q-DIMM
- Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trng], Boot Device [màu xanh lá])
- Q-Slot
ASUS Thermal Solution
- M.2 heatsinks
- M.2 heatsink backplate
- VRM heatsink design
ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack button
- BIOS FlashBack LED
- Clear CMOS button
- ProCool II
- Pre-mounted I/O shield
- SafeSlot
- SafeDIMM
Aura Sync
- Addressable Gen2 headers

Tính năng phn mm

Phn mm độc quyn ROG
- ROG CPU-Z
- Dolby Atmos
Phn mm độc quyn ASUS
Armoury Crate
- AIDA64 Extreme (60 days free trial)
- Aura Creator
- Aura Sync
- Fan Xpert 4 (with AI Cooling II)
- GameFirst
- HWiNFO
- Power Saving
ASUS Driver Hub
ASUS GlideX
TurboV Core
USB Wattage Watcher
Adobe Creative Cloud (Free Trial)
Norton 360 for Gamers (60 Days Free Trial)
WinRAR (40 Days Free Trial)
UEFI BIOS
AI Overclocking Guide
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
- ASUS MyHotkey
NPU Boost
FlexKey

BIOS

256 Mb  Flash ROM, UEFI AMI BIOS

Kh năng qun lý

WOL by PME, PXE

Ph kin đi kèm

Cáp
2 x cáp SATA 6Gb/s
B Kit làm mát b sung
1 x Miếng đệm nhit cho M.2 22110
Ph kin
1 x ASUS Wi-Fi Q-Antenna
1 x Gói dây cáp
1 x gói Q-Latch M.2
1 x móc khóa ROG
1 x miếng dán ROG Strix
3 x túi cao su M.2
Tài liu
1 x Hướng dn bt đầu nhanh

H điu hành

Windows® 11 (22H2 & later)

Form Factor

ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )

 

Thông số kỹ thuật:

Model

ROG STRIX Z890-F GAMING WIFI

CPU

Intel® Socket LGA1851 for Intel® Core Ultra Processors(Series 2)
H tr Công ngh Intel® Turbo Boost 2.0 và Công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0**
* Tham kho https://www.asus.com/support/download-center/ để biết danh sách h tr CPU.
** H tr công ngh Intel® Turbo Boost Max 3.0 ph thuc vào loi CPU.

B chip

Intel® Z890 Chipset

B nh

4 x Khe DIMM, ti đa 192GB, DDR5
Support up to 8600+MT/s (OC), Non-ECC, Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
Kiến trúc b nh kênh kép
H tr mô-đun b nh Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
H tr DIMM Flex
DIMM Fit
ASUS Enhanced Memory Profile III (AEMP III)
* Các loi b nh h tr, tc độ d liu (tc độ), và s mô-đun DRAM khác nhau tùy thuc vào CPU và cu hình b nh. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham kho danh sách h tr CPU/Memory ti mc H tr trên trang thông tin sn phm hoc truy cp vào https://www.asus.com/support/download-center/.
* B nh DDR5 không có b đệm, không ECC h tr chc năng On-Die ECC

Đồ ha

1 x DisplayPort**
1 x cng HDMI®***
2 x Intel® Thunderbolt 4 support DisplayPort and Thunderbolt video outputs****
* Thông s k thut đồ ha có th khác nhau gia các loi CPU. Vui lòng tham kho www.intel.com để biết bt k cp nht nào.
** H tr độ phân gii ti đa 8K@60Hz như được quy định trong DisplayPort 1.4.
*** H tr 4K @60Hz như được ch định trong HDMI 2.1.  
**** In Thunderbolt 4 mode, supports up to 8K@60Hz x1 with DSC or 4K@60Hz x 2, maximum total bandwidth up to 23.8Gbps or 16Gbps/16Gbps, for resolution support please check DisplayPort 2.1 specs.
***** In DP alt mode, Only one USB Type-C® port supports up to UHBR20 at a time.
****** H tr độ phân gii VGA ph thuc vào độ phân gii ca b x lý hoc card đồ ha.
*******While installing the operating system, please ensure that your monitor is connected to the HDMI port on the back I/O panel or to a discrete graphics card.

 

Khe cm m rng

Intel® Core Ultra Processors(Series 2)*
1 x PCIe 5.0 x16 slot (supports x16 or x8/x4/x4 modes)
Intel® Z890 Chipset
1 x khe PCIe 4.0 x16 (h tr chế độ x4)
* Vui lòng kim tra bng phân nhánh PCIe trong trang web h tr (https://www.asus.com/support/FAQ/1037507/).
- Để đảm bo kh năng tương thích ca thiết b được cài đặt, vui lòng tham kho https://www.asus.com/support/ để biết danh sách các thiết b ngoi vi được h tr.

Lưu tr

H tr 5 khe cm M.2 và 4 x cng SATA 6Gb/s*
Intel® Core Ultra Processors(Series 2)*
Khe cm M.2_1 (Key M), loi 2242/2260/2280/22110 (h tr chế độ PCIe 5.0 x4)
Khe cm M.2_2 (Key M), loi 2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4)
Intel® Z890 Chipset
Khe cm M.2_3 (Key M), loi 2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4)
M.2_4 slot (Key M), type 2280/22110 (supports PCIe 4.0 x4 mode)
Khe cm M.2_5 (Key M), loi 2242/2260/2280 (h tr chế độ PCIe 4.0 x4 & SATA)
4 x Cng SATA 6Gb/s
* Intel® Rapid Storage Technology supports PCIe RAID 0/1/5, SATA RAID 0/1/5/10, M.2 slot from CPU only support RAID 0/1/5.

Ethernet

1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
ASUS LANGuard

Không dây & Bluetooth

Wi-Fi 7*
2x2 Wi-Fi 7 (802.11be)
H tr băng tn 2,4/5/6GHz**
Support Wi-Fi 7 320MHz bandwidth, up to 5.8Gbps transfer rate.
Bluetooth® v5.4***

*Các tính năng Wi-Fi có th khác nhau tùy thuc vào h điu hành
  For Windows 11, Wi-Fi 7 will require 24H2 or later version for full functions, Windows 11 21H2/22H2/23H2 only supports Wi-Fi 6E.
  For Windows 10, only Wi-Fi 6 is supported.
** Quy định v băng tn và băng thông Wi-Fi 6GHz có th khác nhau gia các quc gia.
*** Phiên bn Bluetooth® có th khác nhau, vui lòng tham kho trang web ca nhà sn xut mô-đun Wi-Fi để biết thông s k thut mi nht.

USB

USB phía sau (Tng s 14 cng)
2 x Thunderbolt 4 (2 x USB Type-C®)
6 x USB 10Gbps ports (4 x Type-A + 1 x USB Type-C®* + 1 x USB Type-C® with up to 30W PD Fast-charge)**
4 x cng USB 5Gbps (4 x Type-A)
2 x cng USB 2.0
USB phía trước (Tng cng 9 cng)
1 x đầu cm USB 20Gbps (1 x USB Type-C®)
2 x đầu cm USB 5Gbps h tr thêm 4 cng USB 5Gbps
2 x đầu cm USB 2.0 h tr thêm 4 cng USB 2.0
* Đầu ra cp ngun USB Type-C®: 5V/3A
** Đầu ra phân phi ngun USB Type-C®: 5V/9V ti đa 3A, 12V ti đa 2.5A,15V ti đa 2A.

Âm thanh

Âm thanh vòm ROG SupremeFX 7.1 Âm thanh độ phân gii cao CODEC ALC4080*
- Cm biến tr kháng cho đầu ra tai nghe phía trước và phía sau
- H tr: Phát hin gic cm, Đa lung, MIC bng mt trước Phân công li gic cm
- Đầu ra phát li âm thanh ni SNR 120 dB cht lượng cao và đầu vào ghi SNR 110 dB
- H tr phát li lên ti 32-Bit/384 kHz
Tính Năng Âm Thanh
- Chn Âm thanh
- Savitech SV3H712 AMP  
- Gic cm âm thanh m vàng
- Cng ra S/PDIF quang phía sau
- T đin âm thanh cao cp
- Giáp âm thanh
* Cng LINE OUT trên bng điu khin phía sau không h tr âm thanh không gian. Nếu bn mun s dng âm thanh không gian, hãy đảm bo kết ni thiết b đầu ra âm thanh ca bn vi gic âm thanh trên bng điu khin phía trước ca khung máy hoc s dng thiết b âm thanh giao din USB.

Cng I/O mt sau

2 x Thunderbolt 4 (2 x USB Type-C®)
6 x USB 10Gbps ports (4 x Type-A + 1 x USB Type-C® + 1 x USB Type-C® with up to 30W PD Fast-charge)**
4 x cng USB 5Gbps (4 x Type-A)
2 x cng USB 2.0 (2 x Type-A)
1 x DisplayPort
1 x cng HDMI
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x cng Ethernet Intel® 2,5Gb
2 x Gic cm âm thanh m vàng
1 x Cng ra S/PDIF quang
1 x Nút BIOS FlashBack
1 x Nút Clear CMOS

Đầu ni I/O ni b

Các cng qut và làm mát
1 x Đầu cm qut CPU 4 chân
1 x Cng qut OPT CPU 4 chân
1 x Đầu bơm AIO 4 chân
5 x Đầu cm qut khung may 4 chân
Liên quan đến đin
1 x Cng ni ngun chính 24 chân
2 x Đầu ni ngun CPU 8 pin +12V
Lưu Tr Liên Quan
5 x khe cm M.2 (Key M)
4 x Cng SATA 6Gb/s
USB
1 x đầu cm USB 20Gbps (h tr USB Type-C®)
2 x Đầu USB 5Gbps h tr thêm 4 cng USB 5Gbps
2 x đầu cm USB 2.0 h tr 4 cng USB 2.0 b sung
Ph kin
3 x Addressable Gen2 headers
1 x Đầu ni Chassis Intrusion
1 x Nút CPU Over Voltage
1 x Đầu cm âm thanh bng mt trước (F_AUDIO)
1 x Nút Start
1 x 10-1 pin Front System Panel header
1 x Đầu cm cm biến nhit
1 x đầu cm Thunderbolt (USB4®)

Các tính năng đặc bit

Extreme Engine Digi+
- 5K Black Metallic Capacitors
ASUS Q-Design
- M.2 Q-Latch
- M.2 Q-Release
- M.2 Q-Slide
- PCIe Slot Q-Release Slim (with PCIe SafeSlot)
- Q-Antenna
- Q-Code
- Q-Dashboard
- Q-DIMM
- Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trng], Boot Device [màu xanh lá])
- Q-Slot
ASUS Thermal Solution
- M.2 heatsinks
- M.2 heatsink backplate
- VRM heatsink design
ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack button
- BIOS FlashBack LED
- Clear CMOS button
- ProCool II
- Pre-mounted I/O shield
- SafeSlot
- SafeDIMM
Aura Sync
- Addressable Gen2 headers

Tính năng phn mm

Phn mm độc quyn ROG
- ROG CPU-Z
- Dolby Atmos
Phn mm độc quyn ASUS
Armoury Crate
- AIDA64 Extreme (60 days free trial)
- Aura Creator
- Aura Sync
- Fan Xpert 4 (with AI Cooling II)
- GameFirst
- HWiNFO
- Power Saving
ASUS Driver Hub
ASUS GlideX
TurboV Core
USB Wattage Watcher
Adobe Creative Cloud (Free Trial)
Norton 360 for Gamers (60 Days Free Trial)
WinRAR (40 Days Free Trial)
UEFI BIOS
AI Overclocking Guide
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
- ASUS MyHotkey
NPU Boost
FlexKey

BIOS

256 Mb  Flash ROM, UEFI AMI BIOS

Kh năng qun lý

WOL by PME, PXE

Ph kin đi kèm

Cáp
2 x cáp SATA 6Gb/s
B Kit làm mát b sung
1 x Miếng đệm nhit cho M.2 22110
Ph kin
1 x ASUS Wi-Fi Q-Antenna
1 x Gói dây cáp
1 x gói Q-Latch M.2
1 x móc khóa ROG
1 x miếng dán ROG Strix
3 x túi cao su M.2
Tài liu
1 x Hướng dn bt đầu nhanh

H điu hành

Windows® 11 (22H2 & later)

Form Factor

ATX Form Factor
12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )

 

Sản phẩm bạn đã xem
zalo
hotline 0966.799.777
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG