Thời gian làm việc Thứ 2 đến Thứ 7, từ 9:00 - 19:00

Khánh Linh PC - Workstation  Hi-End PC & IT Solutions

Hotline : 0977939777 - 0966799777

Thời Gian Làm Việc :

Từ Thứ 2 đến Thứ 7 (9h00 - 19h00)

Địa Chỉ : 224/37 Lý Thường Kiệt, P.14, Q.10, TP.HCM, Việt Nam

Giỏ hàng 0
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Màn hình BenQ PD2705U ( 27inch/ 4K / IPS / 3840x2160 /HDR10)

10,999,000 đ

Thông tin cơ bản:

  • - Màn hình 27 inch, 3840x2160 UHD, 16:9, HDR, tấm nền IPS, 4K
  • - Không gian màu 99% sRGB và Rec.709
  • - Một dây cáp USB-C kết nối tất cả
  • - Nhà sản xuất: BenQ
  • - Bảo hành: 36 tháng
Tổng: 10,999,000đ
Thêm vào giỏ Mua ngay
Hình Thức Thanh Toán

Yên Tâm Mua Hàng

- Sản Phẩm Chính Hãng

- Đa Dạng Hình Thức Thanh Toán

- Nhiều Dòng Sản Phẩm

- Hỗ Trợ Trả Góp 0%

Chính Sách Giao Hàng

GIAO HÀNG

Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM bán kính 12km với hoá đơn trên 15.000.000đ.
 

ĐỔI TRẢ

Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật

Hin Th

  Kích thước màn hình

 27 inch

  Loại tấm nền

 IPS

  Công nghệ đèn nền

 Đèn nền LED

  Độ phân giải (tối đa)

 3840x2160

  Độ sáng (thông thường)

 250 nits

  Độ sáng (cực đại) (HDR)

 350 nits

  HDR

 HDR10

  Góc nhìn (L/R) (CR>=10)

 178°/178°

  Thời gian phản hồi (GtG)

 5 ms

  Tương phản gốc

 1200:1

  Tốc độ làm mới (Hz)

 60

  Gam màu

 99% Rec.709, 99% sRGB

  Chế độ màu

 Hoạt hình , CAD/CAM, Phòng tối , DICOM,  HDR, Ánh sáng xanh thấp, M-Book, Rec.709, sRGB, Người dùng

  Tỷ Lệ Khung Hình

 16:9

  Màu sắc hiển thị

 1,07 tỷ màu

  PPI

 163

  Phủ màn hình hiển thị

 Chống chói

  Nhiệt độ màu

 5000K, 6500K, 9300K, Xác định người dùng

  Gamma

 1.8 - 2.6, sRGB

  HDCP

 2.2

  Ngôn Ngữ OSD

 Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish

  AMA

 Có

 

Ngun

  Định Mức Điện Áp

 100 - 240V

  Nguồn cấp điện

 Tích hợp sẵn

  Mức tiêu thụ điện (bình thường)

 27.5 W

  Mức tiêu thụ điện (tối đa)

 152 W

  Mức tiêu thụ điện (sleep mode)

 <0.5 W

  Power Delivery(USB C / Thunderbolt 3)

 65 W

 

Kích Thước Và Trng Lượng

  Nghiêng (xuống/lên)

 -5˚ - 20˚

  Xoay (Trái/Phải)

 15˚/ 15˚

  Xoay trục

 90˚

  Chân đế điều chỉnh độ cao

 110 mm

  Kích thước (CxRxS) (mm)

 450.9 - 560.9x614x256.8

  Kích thước (CxRxS) (inch)

 17.8 - 22.1x24.2x10.1

  Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm) 

 365.7x614x86

  Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch) 

 14.3x23.9x3.4

  Trọng lượng tịnh (kg)

 9.3

  Trọng lượng tịnh (lb)

 20.5

  Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)

 6

  Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)

 13.3

  Ngoàm treo tường VESA

 100x100 mm

 

 

Tính Năng Chuyên Nghip

  Hỗ trợ định dạng video

 Có

  Báo Cáo Hiệu Chuẩn Nhà Máy

 Có

  Delta E(avg)

 ≤3

  Animation mode

 Có

  Darkroom mode

 Có

  CAD/CAM mode

 Có

  KVM Switch

 Có

  DualView

 Có

  Tự động xoay

 Có

  Công nghệ đồng nhất

 Có

  Hotkey Puck G2

 Có

  PIP/PBP

 Có

  ICCsync

 Có

 

Thông số kỹ thuật

Hin Th

  Kích thước màn hình

 27 inch

  Loại tấm nền

 IPS

  Công nghệ đèn nền

 Đèn nền LED

  Độ phân giải (tối đa)

 3840x2160

  Độ sáng (thông thường)

 250 nits

  Độ sáng (cực đại) (HDR)

 350 nits

  HDR

 HDR10

  Góc nhìn (L/R) (CR>=10)

 178°/178°

  Thời gian phản hồi (GtG)

 5 ms

  Tương phản gốc

 1200:1

  Tốc độ làm mới (Hz)

 60

  Gam màu

 99% Rec.709, 99% sRGB

  Chế độ màu

 Hoạt hình , CAD/CAM, Phòng tối , DICOM,  HDR, Ánh sáng xanh thấp, M-Book, Rec.709, sRGB, Người dùng

  Tỷ Lệ Khung Hình

 16:9

  Màu sắc hiển thị

 1,07 tỷ màu

  PPI

 163

  Phủ màn hình hiển thị

 Chống chói

  Nhiệt độ màu

 5000K, 6500K, 9300K, Xác định người dùng

  Gamma

 1.8 - 2.6, sRGB

  HDCP

 2.2

  Ngôn Ngữ OSD

 Arabic, Chinese (simplified), Chinese (traditional), Czech, Deutsch, English, French, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Netherlands, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Spanish, Swedish

  AMA

 Có

 

Ngun

  Định Mức Điện Áp

 100 - 240V

  Nguồn cấp điện

 Tích hợp sẵn

  Mức tiêu thụ điện (bình thường)

 27.5 W

  Mức tiêu thụ điện (tối đa)

 152 W

  Mức tiêu thụ điện (sleep mode)

 <0.5 W

  Power Delivery(USB C / Thunderbolt 3)

 65 W

 

Kích Thước Và Trng Lượng

  Nghiêng (xuống/lên)

 -5˚ - 20˚

  Xoay (Trái/Phải)

 15˚/ 15˚

  Xoay trục

 90˚

  Chân đế điều chỉnh độ cao

 110 mm

  Kích thước (CxRxS) (mm)

 450.9 - 560.9x614x256.8

  Kích thước (CxRxS) (inch)

 17.8 - 22.1x24.2x10.1

  Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (mm) 

 365.7x614x86

  Kích thước (CxRxS) (Không bao gồm chân) (inch) 

 14.3x23.9x3.4

  Trọng lượng tịnh (kg)

 9.3

  Trọng lượng tịnh (lb)

 20.5

  Trọng lượng tịnh (không bao gồm chân) (kg)

 6

  Trọng lượng tịnh (Không bao gồm chân) (lb)

 13.3

  Ngoàm treo tường VESA

 100x100 mm

 

 

Tính Năng Chuyên Nghip

  Hỗ trợ định dạng video

 Có

  Báo Cáo Hiệu Chuẩn Nhà Máy

 Có

  Delta E(avg)

 ≤3

  Animation mode

 Có

  Darkroom mode

 Có

  CAD/CAM mode

 Có

  KVM Switch

 Có

  DualView

 Có

  Tự động xoay

 Có

  Công nghệ đồng nhất

 Có

  Hotkey Puck G2

 Có

  PIP/PBP

 Có

  ICCsync

 Có

 

Sản phẩm bạn đã xem
zalo
hotline 0966.799.777
TƯ VẤN KHÁCH HÀNG